Bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Bồ Đào Nha 2023-2024 mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Phong độ gần nhất |
1 | Santa Clara | 33 | 20 | 10 | 3 | 46 | 19 | 27 |
B H T H T T
|
|
2 | Nacional da Madeira | 33 | 20 | 8 | 5 | 64 | 35 | 29 |
T H T T T T
|
|
3 | AVS Futebol SAD | 33 | 20 | 4 | 9 | 50 | 33 | 17 |
B T B T H H
|
|
4 | Maritimo | 33 | 18 | 9 | 6 | 50 | 27 | 23 |
H H T T T T
|
|
5 | Pacos de Ferreira | 33 | 13 | 10 | 10 | 40 | 34 | 6 |
T H H B H T
|
|
6 | SCU Torreense | 34 | 13 | 9 | 12 | 40 | 37 | 3 |
H B B T T H
|
|
7 | CD Tondela | 33 | 11 | 13 | 9 | 45 | 43 | 2 |
T B B H B B
|
|
8 | CD Mafra | 33 | 11 | 11 | 11 | 40 | 40 | 0 |
B H T H H B
|
|
9 | Porto B | 33 | 12 | 8 | 13 | 49 | 46 | 3 |
T B T H B B
|
|
10 | Uniao Leiria | 33 | 11 | 9 | 13 | 44 | 38 | 6 |
H T T B B T
|
|
11 | Viseu | 33 | 9 | 15 | 9 | 34 | 36 | -2 |
B B B T H B
|
|
12 | SL Benfica B | 33 | 11 | 9 | 13 | 43 | 46 | -3 |
B B B H H T
|
|
13 | Penafiel | 34 | 11 | 6 | 17 | 31 | 39 | -8 |
T H T B B H
|
|
14 | Oliveirense | 33 | 8 | 10 | 15 | 36 | 51 | -15 |
T T B H T B
|
|
15 | Leixoes | 33 | 6 | 16 | 11 | 26 | 37 | -11 |
H H H B H H
|
|
16 | Feirense | 33 | 8 | 6 | 19 | 30 | 48 | -18 |
B H H B T B
|
|
17 | Vilaverdense | 33 | 8 | 3 | 22 | 29 | 58 | -29 |
T B B T B T
|
|
18 | CF Os Belenenses | 33 | 6 | 8 | 19 | 27 | 57 | -30 |
B T T B B B
|
BXH BD Hạng 2 Bồ Đào Nha vòng đấu gần nhất, bxh bóng đá Hạng 2 Bồ Đào Nha hôm nay được cập nhật ĐẦY ĐỦ và CHÍNH XÁC của các câu lạc bộ bóng đá. Xem bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Bồ Đào Nha mới nhất trực tuyến tại chuyên trang Bóng đá net.
Bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Bồ Đào Nha mới nhất mùa giải 2024
Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Bồ Đào Nha mới nhất và đầy đủ của các câu lạc bộ bóng đá nhanh nhất.. Xem BXH bóng đá Hạng 2 Bồ Đào Nha trực tuyến của đầy đủ các vòng đấu và cập nhật thông tin theo thời gian thực của vòng đấu gần nhất. BXH BĐ Hạng 2 Bồ Đào Nha hôm nay theo dõi trực tuyến mọi lúc, mọi nơi.
Bảng xếp hạng bóng đá Ngoại Hạng Anh
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá EURO
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá La Liga
Bảng xếp hạng bóng đá Bundesliga
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C2 Châu Á
Bảng xếp hạng bóng đá Serie A
# CLB T +/- Đ
1 Santa Clara 33 27 70
2 Nacional da Madeira 33 29 68
3 AVS Futebol SAD 33 17 64
4 Maritimo 33 23 63
5 Pacos de Ferreira 33 6 49
6 SCU Torreense 34 3 48
7 CD Tondela 33 2 46
8 CD Mafra 33 0 44
9 Porto B 33 3 44
10 Uniao Leiria 33 6 42
11 Viseu 33 -2 42
12 SL Benfica B 33 -3 42
13 Penafiel 34 -8 39
14 Oliveirense 33 -15 34
15 Leixoes 33 -11 34
16 Feirense 33 -18 30
17 Vilaverdense 33 -29 27
18 CF Os Belenenses 33 -30 26
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 2 1858
2 Pháp -4 1840
3 Bỉ -3 1795
4 Anh -5 1794
5 Braxin 4 1788
6 Bồ Đào Nha 3 1748
7 Hà Lan -3 1742
8 Tây Ban Nha -5 1727
9 Ý 5 1724
10 Croatia 3 1721
115 Việt Nam -30 1164
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Spain (W) 19 2085
2 England (W) 7 2021
3 France (W) -2 2018
4 USA (W) -33 2011
5 Germany (W) 17 2005
6 Sweden (W) 0 1998
7 Japan (W) 4 1982
8 Netherland (W) -35 1951
9 Canada (W) 2 1950
10 Brazil (W) 5 1946
37 Vietnam (W) 0 1611