Vòng 31
01:30 ngày 04/04/2024
Arsenal
Đã kết thúc 2 - 0 (2 - 0)
Luton Town
Địa điểm: Emirates Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-2.25
0.94
+2.25
0.94
O 3.75
0.95
U 3.75
0.93
1
1.14
X
7.50
2
19.00
Hiệp 1
-1
0.96
+1
0.94
O 0.5
0.20
U 0.5
3.33

Diễn biến chính

Arsenal Arsenal
Phút
Luton Town Luton Town
Martin Odegaard 1 - 0
Kiến tạo: Kai Havertz
match goal
24'
Daiki Hashioka(OW) 2 - 0 match phan luoi
44'
54'
match change Tahith Chong
Ra sân: Pelly Ruddock
Kai Havertz match yellow.png
66'
Edward Nketiah
Ra sân: Kai Havertz
match change
66'
Declan Rice
Ra sân: Thomas Partey
match change
67'
Takehiro Tomiyasu
Ra sân: Olexandr Zinchenko
match change
74'
74'
match yellow.png Fred Onyedinma
75'
match change Cauley Woodrow
Ra sân: Fred Onyedinma
Gabriel Teodoro Martinelli Silva
Ra sân: Reiss Nelson
match change
75'
81'
match change Luke Berry
Ra sân: Andros Townsend
Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho
Ra sân: Emile Smith Rowe
match change
85'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Arsenal Arsenal
Luton Town Luton Town
Giao bóng trước
match ok
3
 
Phạt góc
 
1
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
1
13
 
Tổng cú sút
 
5
4
 
Sút trúng cầu môn
 
1
1
 
Sút ra ngoài
 
4
9
 
Sút Phạt
 
13
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
63%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
37%
614
 
Số đường chuyền
 
424
89%
 
Chuyền chính xác
 
83%
12
 
Phạm lỗi
 
8
1
 
Việt vị
 
1
25
 
Đánh đầu
 
38
10
 
Đánh đầu thành công
 
21
1
 
Cứu thua
 
2
10
 
Rê bóng thành công
 
16
5
 
Substitution
 
3
5
 
Đánh chặn
 
3
15
 
Ném biên
 
18
10
 
Cản phá thành công
 
16
10
 
Thử thách
 
9
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
106
 
Pha tấn công
 
74
50
 
Tấn công nguy hiểm
 
39

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Gabriel Teodoro Martinelli Silva
20
Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho
18
Takehiro Tomiyasu
41
Declan Rice
14
Edward Nketiah
9
Gabriel Fernando de Jesus
15
Jakub Kiwior
21
Fabio Vieira
1
Aaron Ramsdale
Arsenal Arsenal 4-3-3
3-4-2-1 Luton Town Luton Town
22
Raya
35
Zinchenk...
6
Magalhae...
2
Saliba
4
White
10
Rowe
5
Partey
8
Odegaard
19
Trossard
29
Havertz
24
Nelson
24
Kaminski
27
Hashioka
15
Mengi
12
Kabore
32
Onyedinm...
6
Barkley
17
Ruddock
45
Doughty
30
Townsend
18
Clark
9
Morris

Substitutes

14
Tahith Chong
10
Cauley Woodrow
8
Luke Berry
23
Tim Krul
1
James Shea
43
Zack Nelson
44
Axel Piesold
38
Joseph Johnson
42
Christian Chigozie
Đội hình dự bị
Arsenal Arsenal
Gabriel Teodoro Martinelli Silva 11
Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho 20
Takehiro Tomiyasu 18
Declan Rice 41
Edward Nketiah 14
Gabriel Fernando de Jesus 9
Jakub Kiwior 15
Fabio Vieira 21
Aaron Ramsdale 1
Arsenal Luton Town
14 Tahith Chong
10 Cauley Woodrow
8 Luke Berry
23 Tim Krul
1 James Shea
43 Zack Nelson
44 Axel Piesold
38 Joseph Johnson
42 Christian Chigozie

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3.33 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 4
4 Phạt góc 3
1.67 Thẻ vàng 0.67
7.33 Sút trúng cầu môn 3.67
45.67% Kiểm soát bóng 44%
12.33 Phạm lỗi 6.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 1.3
0.7 Bàn thua 2.6
4.3 Phạt góc 4.6
1.8 Thẻ vàng 1.4
5 Sút trúng cầu môn 3.9
48.6% Kiểm soát bóng 45.7%
13.8 Phạm lỗi 8.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Arsenal (48trận)
Chủ Khách
Luton Town (41trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
12
2
3
6
HT-H/FT-T
5
5
2
4
HT-B/FT-T
0
0
0
3
HT-T/FT-H
0
1
0
2
HT-H/FT-H
1
2
3
2
HT-B/FT-H
2
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
2
4
1
1
HT-B/FT-B
1
10
9
3

Arsenal Arsenal
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
19 Leandro Trossard Cánh trái 2 0 1 30 24 80% 2 0 44 6.73
22 David Raya Thủ môn 0 0 0 56 43 76.79% 0 0 66 6.66
8 Martin Odegaard Tiền vệ công 3 1 2 62 55 88.71% 0 0 74 7.43
5 Thomas Partey Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 67 62 92.54% 0 0 75 6.52
35 Olexandr Zinchenko Hậu vệ cánh trái 1 0 1 66 55 83.33% 0 1 83 7.54
18 Takehiro Tomiyasu Hậu vệ cánh phải 1 0 0 10 8 80% 0 0 12 6.08
20 Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 2 2 100% 0 0 4 6.27
4 Benjamin William White Hậu vệ cánh phải 0 0 0 50 47 94% 1 2 68 6.9
29 Kai Havertz Tiền vệ công 2 1 1 20 17 85% 0 2 36 7.36
41 Declan Rice Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 12 12 100% 1 0 14 6.14
6 Gabriel Dos Santos Magalhaes Trung vệ 0 0 0 68 59 86.76% 0 4 79 7.5
24 Reiss Nelson Cánh phải 1 0 1 33 33 100% 0 0 43 6.51
14 Edward Nketiah Tiền đạo cắm 1 1 0 3 3 100% 0 1 9 6.23
10 Emile Smith Rowe Tiền vệ công 2 1 2 44 39 88.64% 0 0 55 7.04
2 William Saliba Trung vệ 0 0 0 71 69 97.18% 0 0 74 6.86
11 Gabriel Teodoro Martinelli Silva Cánh trái 0 0 0 4 2 50% 0 0 7 5.91

Luton Town Luton Town
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
24 Thomas Kaminski Thủ môn 0 0 0 42 26 61.9% 0 0 49 6.83
30 Andros Townsend Cánh phải 0 0 1 17 15 88.24% 5 0 28 6.06
8 Luke Berry Tiền vệ trụ 1 0 0 3 1 33.33% 0 3 5 6.21
6 Ross Barkley Tiền vệ trụ 2 1 0 60 54 90% 0 0 67 6.34
17 Pelly Ruddock Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 22 17 77.27% 0 1 31 5.34
10 Cauley Woodrow Tiền đạo cắm 0 0 0 4 4 100% 0 0 6 6.11
32 Fred Onyedinma Tiền vệ công 0 0 0 17 12 70.59% 4 0 40 5.83
9 Carlton Morris Tiền đạo cắm 0 0 0 22 17 77.27% 0 6 33 6.28
27 Daiki Hashioka Hậu vệ cánh phải 1 0 1 55 48 87.27% 2 4 67 6.17
18 Jordan Clark Tiền vệ trụ 1 0 0 45 37 82.22% 1 1 53 6.02
14 Tahith Chong Cánh phải 0 0 0 12 12 100% 1 1 18 6.3
12 Issa Kabore Hậu vệ cánh phải 0 0 1 45 38 84.44% 2 2 61 6.63
45 Alfie Doughty Tiền vệ trái 0 0 0 42 37 88.1% 7 0 70 6.93
15 Teden Mengi Trung vệ 0 0 0 37 31 83.78% 0 2 48 6.72

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ