Vòng 32
21:00 ngày 06/04/2024
Aston Villa
Đã kết thúc 3 - 3 (1 - 0)
Brentford
Địa điểm: Villa Park
Thời tiết: Nhiều mây, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.93
+0.75
0.97
O 3
0.89
U 3
0.99
1
1.67
X
3.87
2
4.11
Hiệp 1
-0.25
0.92
+0.25
0.98
O 0.5
0.25
U 0.5
2.75

Diễn biến chính

Aston Villa Aston Villa
Phút
Brentford Brentford
Ollie Watkins 1 - 0
Kiến tạo: John McGinn
match goal
38'
43'
match yellow.png Mikkel Damsgaard
Morgan Rogers 2 - 0
Kiến tạo: Youri Tielemans
match goal
46'
53'
match yellow.png Yoane Wissa
59'
match goal 2 - 1 Mathias Zanka Jorgensen
Kiến tạo: Mikkel Damsgaard
61'
match goal 2 - 2 Bryan Mbeumo
Kiến tạo: Sergio Reguilón
68'
match goal 2 - 3 Yoane Wissa
Kiến tạo: Sergio Reguilón
Nicolo Zaniolo
Ra sân: Morgan Rogers
match change
69'
76'
match change Keane Lewis-Potter
Ra sân: Sergio Reguilón
Ollie Watkins 3 - 3 match goal
80'
81'
match change Yegor Yarmolyuk
Ra sân: Yoane Wissa
81'
match change Ivan Toney
Ra sân: Mikkel Damsgaard
Diego Carlos match yellow.png
84'
86'
match change Frank Ogochukwu Onyeka
Ra sân: Mathias Jensen
86'
match change Neal Maupay
Ra sân: Bryan Mbeumo
Moussa Diaby
Ra sân: Leon Bailey
match change
90'
Alexandre Moreno Lopera
Ra sân: Lucas Digne
match change
90'
Jhon Durán
Ra sân: Youri Tielemans
match change
90'
Douglas Luiz Soares de Paulo match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Aston Villa Aston Villa
Brentford Brentford
Giao bóng trước
match ok
11
 
Phạt góc
 
3
7
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
2
12
 
Tổng cú sút
 
8
3
 
Sút trúng cầu môn
 
3
9
 
Sút ra ngoài
 
5
15
 
Sút Phạt
 
14
69%
 
Kiểm soát bóng
 
31%
76%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
24%
559
 
Số đường chuyền
 
246
85%
 
Chuyền chính xác
 
68%
15
 
Phạm lỗi
 
11
0
 
Việt vị
 
4
19
 
Đánh đầu
 
25
11
 
Đánh đầu thành công
 
11
8
 
Rê bóng thành công
 
10
4
 
Substitution
 
5
4
 
Đánh chặn
 
5
13
 
Ném biên
 
13
8
 
Cản phá thành công
 
10
7
 
Thử thách
 
6
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
3
106
 
Pha tấn công
 
74
79
 
Tấn công nguy hiểm
 
28

Đội hình xuất phát

Substitutes

24
Jhon Durán
19
Moussa Diaby
22
Nicolo Zaniolo
15
Alexandre Moreno Lopera
25
Robin Olsen
16
Calum Chambers
29
Kaine Hayden
47
Tim Iroegbunam
71
Omari Kellyman
Aston Villa Aston Villa 4-4-1-1
3-5-2 Brentford Brentford
1
Martinez
12
Digne
14
Torres
3
Carlos
4
Ngoyo
27
Rogers
6
Paulo
8
Tieleman...
31
Bailey
7
McGinn
11
2
Watkins
1
Flekken
13
Jorgense...
20
Ajer
22
Collins
30
Rasmusse...
8
Jensen
27
Janelt
24
Damsgaar...
12
Reguilón
11
Wissa
19
Mbeumo

Substitutes

7
Neal Maupay
15
Frank Ogochukwu Onyeka
23
Keane Lewis-Potter
17
Ivan Toney
33
Yegor Yarmolyuk
21
Thomas Strakosha
26
Shandon Baptiste
14
Saman Ghoddos
36
Ji-soo Kim
Đội hình dự bị
Aston Villa Aston Villa
Jhon Durán 24
Moussa Diaby 19
Nicolo Zaniolo 22
Alexandre Moreno Lopera 15
Robin Olsen 25
Calum Chambers 16
Kaine Hayden 29
Tim Iroegbunam 47
Omari Kellyman 71
Aston Villa Brentford
7 Neal Maupay
15 Frank Ogochukwu Onyeka
23 Keane Lewis-Potter
17 Ivan Toney
33 Yegor Yarmolyuk
21 Thomas Strakosha
26 Shandon Baptiste
14 Saman Ghoddos
36 Ji-soo Kim

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 2.33
1.67 Bàn thua 0.67
5 Phạt góc 6
3.33 Thẻ vàng 2.33
4.33 Sút trúng cầu môn 6
44% Kiểm soát bóng 51.33%
11.33 Phạm lỗi 10
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.1 Bàn thắng 1.7
1.4 Bàn thua 1.6
6 Phạt góc 5.1
2.6 Thẻ vàng 2.6
4.3 Sút trúng cầu môn 5
48.8% Kiểm soát bóng 42.4%
11.3 Phạm lỗi 10.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Aston Villa (51trận)
Chủ Khách
Brentford (39trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
12
5
1
5
HT-H/FT-T
6
1
3
5
HT-B/FT-T
0
1
1
2
HT-T/FT-H
2
1
2
1
HT-H/FT-H
1
6
4
3
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
1
4
3
1
HT-B/FT-B
4
6
3
3

Aston Villa Aston Villa
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Damian Martinez Thủ môn 0 0 0 32 20 62.5% 0 0 38 5.59
12 Lucas Digne Hậu vệ cánh trái 2 0 0 45 38 84.44% 6 1 62 6.26
7 John McGinn Tiền vệ trụ 0 0 2 40 35 87.5% 5 0 58 7.34
15 Alexandre Moreno Lopera Hậu vệ cánh trái 0 0 0 0 0 0% 1 0 1 5.99
8 Youri Tielemans Tiền vệ trụ 0 0 2 71 64 90.14% 0 0 78 7.18
11 Ollie Watkins Tiền đạo cắm 2 2 0 17 13 76.47% 1 3 29 8.51
3 Diego Carlos Trung vệ 0 0 0 58 50 86.21% 0 1 69 6.31
31 Leon Bailey Cánh trái 2 0 0 44 33 75% 12 0 67 6.48
14 Pau Torres Trung vệ 0 0 0 60 52 86.67% 0 1 66 6.04
4 Ezri Konsa Ngoyo Trung vệ 2 0 1 85 79 92.94% 1 0 101 6.1
6 Douglas Luiz Soares de Paulo Tiền vệ trụ 0 0 2 64 57 89.06% 6 2 73 6.52
22 Nicolo Zaniolo Tiền vệ công 0 0 0 5 5 100% 1 0 8 6.02
19 Moussa Diaby Cánh phải 0 0 0 2 2 100% 1 1 3 6.08
24 Jhon Durán Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 1 0 1 5.99
27 Morgan Rogers Cánh trái 3 1 0 25 23 92% 0 2 40 7.32

Brentford Brentford
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 Mathias Zanka Jorgensen Trung vệ 1 1 0 22 13 59.09% 1 3 38 6.82
7 Neal Maupay Tiền đạo cắm 0 0 0 3 1 33.33% 0 0 3 5.97
1 Mark Flekken Thủ môn 0 0 0 30 20 66.67% 0 0 40 5.17
17 Ivan Toney Tiền đạo cắm 0 0 0 5 0 0% 0 0 8 5.97
20 Kristoffer Ajer Trung vệ 0 0 0 20 14 70% 0 2 28 6.13
8 Mathias Jensen Tiền vệ trụ 0 0 0 24 20 83.33% 4 0 36 6.21
11 Yoane Wissa Cánh trái 1 1 1 17 13 76.47% 2 1 30 7.41
27 Vitaly Janelt Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 25 22 88% 0 0 35 6.62
30 Mads Roerslev Rasmussen Hậu vệ cánh phải 0 0 0 5 4 80% 0 0 12 5.78
15 Frank Ogochukwu Onyeka Tiền vệ trụ 0 0 0 2 0 0% 0 1 4 6.16
19 Bryan Mbeumo Cánh phải 2 1 0 11 6 54.55% 3 0 35 7.5
24 Mikkel Damsgaard Cánh trái 2 0 1 22 18 81.82% 0 0 36 6.58
12 Sergio Reguilón Hậu vệ cánh trái 2 0 2 22 14 63.64% 3 1 33 7.68
22 Nathan Collins Trung vệ 0 0 0 20 14 70% 0 0 38 6.47
23 Keane Lewis-Potter Cánh trái 0 0 0 1 1 100% 1 0 6 6.01
33 Yegor Yarmolyuk Tiền vệ công 0 0 0 5 4 80% 0 0 6 6.02

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ