Vòng 32
23:30 ngày 06/04/2024
Brighton Hove Albion
Đã kết thúc 0 - 3 (0 - 1)
Arsenal
Địa điểm: American Express Community Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1
0.85
-1
1.05
O 3
0.82
U 3
1.06
1
5.20
X
4.20
2
1.60
Hiệp 1
+0.25
1.11
-0.25
0.78
O 0.5
0.25
U 0.5
2.75

Diễn biến chính

Brighton Hove Albion Brighton Hove Albion
Phút
Arsenal Arsenal
33'
match pen 0 - 1 Bukayo Saka
62'
match goal 0 - 2 Kai Havertz
Kiến tạo: Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho
João Pedro Junqueira de Jesus
Ra sân: Julio Cesar Enciso
match change
63'
Facundo Buonanotte
Ra sân: Jakub Moder
match change
63'
64'
match change Leandro Trossard
Ra sân: Gabriel Fernando de Jesus
64'
match change Gabriel Teodoro Martinelli Silva
Ra sân: Bukayo Saka
72'
match change Takehiro Tomiyasu
Ra sân: Olexandr Zinchenko
Carlos Baleba match yellow.png
76'
Anssumane Fati
Ra sân: Danny Welbeck
match change
76'
79'
match yellow.png William Saliba
86'
match goal 0 - 3 Leandro Trossard
Kiến tạo: Kai Havertz
89'
match change Edward Nketiah
Ra sân: Kai Havertz
89'
match change Fabio Vieira
Ra sân: Martin Odegaard
90'
match yellow.png Benjamin William White

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Brighton Hove Albion Brighton Hove Albion
Arsenal Arsenal
Giao bóng trước
match ok
8
 
Phạt góc
 
7
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
2
10
 
Tổng cú sút
 
20
2
 
Sút trúng cầu môn
 
7
6
 
Sút ra ngoài
 
8
2
 
Cản sút
 
5
11
 
Sút Phạt
 
11
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
41%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
59%
522
 
Số đường chuyền
 
439
88%
 
Chuyền chính xác
 
83%
14
 
Phạm lỗi
 
13
2
 
Việt vị
 
2
18
 
Đánh đầu
 
22
9
 
Đánh đầu thành công
 
11
4
 
Cứu thua
 
2
19
 
Rê bóng thành công
 
14
3
 
Substitution
 
5
5
 
Đánh chặn
 
9
14
 
Ném biên
 
16
19
 
Cản phá thành công
 
14
10
 
Thử thách
 
6
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
85
 
Pha tấn công
 
75
46
 
Tấn công nguy hiểm
 
60

Đội hình xuất phát

Substitutes

40
Facundo Buonanotte
9
João Pedro Junqueira de Jesus
31
Anssumane Fati
19
Valentin Barco
44
Cameron Peupion
34
Joel Veltman
14
Adam Lallana
23
Jason Steele
3
Igor Julio dos Santos de Paulo
Brighton Hove Albion Brighton Hove Albion 4-2-3-1
4-3-3 Arsenal Arsenal
1
Verbrugg...
30
Tenorio
5
Dunk
29
Hecke
2
Lamptey
13
Gross
20
Baleba
10
Enciso
15
Moder
24
Simon
18
Welbeck
22
Raya
4
White
2
Saliba
6
Magalhae...
35
Zinchenk...
8
Odegaard
20
Filho,Jo...
41
Rice
7
Saka
29
Havertz
9
Jesus

Substitutes

19
Leandro Trossard
11
Gabriel Teodoro Martinelli Silva
18
Takehiro Tomiyasu
21
Fabio Vieira
14
Edward Nketiah
5
Thomas Partey
15
Jakub Kiwior
1
Aaron Ramsdale
10
Emile Smith Rowe
Đội hình dự bị
Brighton Hove Albion Brighton Hove Albion
Facundo Buonanotte 40
João Pedro Junqueira de Jesus 9
Anssumane Fati 31
Valentin Barco 19
Cameron Peupion 44
Joel Veltman 34
Adam Lallana 14
Jason Steele 23
Igor Julio dos Santos de Paulo 3
Brighton Hove Albion Arsenal
19 Leandro Trossard
11 Gabriel Teodoro Martinelli Silva
18 Takehiro Tomiyasu
21 Fabio Vieira
14 Edward Nketiah
5 Thomas Partey
15 Jakub Kiwior
1 Aaron Ramsdale
10 Emile Smith Rowe

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 3.33
2.67 Bàn thua 0.67
3.67 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 1.67
4 Sút trúng cầu môn 7.33
53.67% Kiểm soát bóng 45.67%
9.33 Phạm lỗi 12.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.4 Bàn thắng 1.8
2 Bàn thua 0.7
5.1 Phạt góc 4.3
2.1 Thẻ vàng 1.8
4 Sút trúng cầu môn 5
58.8% Kiểm soát bóng 48.6%
10.7 Phạm lỗi 13.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Brighton Hove Albion (46trận)
Chủ Khách
Arsenal (48trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
8
12
2
HT-H/FT-T
3
3
5
5
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
2
3
0
1
HT-H/FT-H
2
3
1
2
HT-B/FT-H
2
0
2
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
3
2
4
HT-B/FT-B
4
5
1
10

Brighton Hove Albion Brighton Hove Albion
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Danny Welbeck Tiền đạo cắm 0 0 1 9 7 77.78% 0 0 15 6.06
13 Pascal Gross Tiền vệ trụ 0 0 0 20 15 75% 1 0 23 5.97
5 Lewis Dunk Trung vệ 0 0 1 29 27 93.1% 0 0 31 6.04
30 Pervis Josue Estupinan Tenorio Hậu vệ cánh trái 0 0 1 12 11 91.67% 1 1 19 6.28
15 Jakub Moder Tiền vệ trụ 1 0 0 9 8 88.89% 0 0 12 5.89
29 Jan Paul Van Hecke Trung vệ 0 0 0 23 19 82.61% 0 0 27 5.9
10 Julio Cesar Enciso Tiền đạo thứ 2 1 0 0 4 3 75% 2 0 11 5.83
2 Tariq Lamptey Hậu vệ cánh phải 0 0 1 15 13 86.67% 0 0 19 5.69
1 Bart Verbruggen Thủ môn 0 0 0 12 9 75% 0 0 14 6.08
24 Adingra Simon Cánh trái 2 0 0 8 5 62.5% 0 0 16 6.07
20 Carlos Baleba Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 11 10 90.91% 0 0 17 5.91

Arsenal Arsenal
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
22 David Raya Thủ môn 0 0 0 18 13 72.22% 0 0 20 6.38
8 Martin Odegaard Tiền vệ công 1 0 1 23 21 91.3% 2 0 29 6.5
35 Olexandr Zinchenko Hậu vệ cánh trái 0 0 0 21 19 90.48% 0 0 22 6.36
9 Gabriel Fernando de Jesus Tiền đạo cắm 2 1 0 10 8 80% 0 0 21 6.63
20 Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 28 26 92.86% 0 0 32 6.52
4 Benjamin William White Hậu vệ cánh phải 0 0 1 21 16 76.19% 1 1 25 6.56
29 Kai Havertz Tiền vệ công 0 0 1 9 9 100% 0 1 14 6.52
41 Declan Rice Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 12 12 100% 0 0 18 6.41
6 Gabriel Dos Santos Magalhaes Trung vệ 2 0 0 33 28 84.85% 0 1 38 6.53
2 William Saliba Trung vệ 0 0 0 32 31 96.88% 0 2 34 6.58
7 Bukayo Saka Cánh phải 2 1 3 11 10 90.91% 3 0 22 7.2

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ