Vòng 31
01:45 ngày 03/04/2024
Burnley
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 1)
Wolves
Địa điểm: Turf Moor Stadium
Thời tiết: Ít mây, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.04
-0
0.86
O 2.75
1.00
U 2.75
0.88
1
2.79
X
3.70
2
2.42
Hiệp 1
+0
1.05
-0
0.85
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Burnley Burnley
Phút
Wolves Wolves
Jacob Bruun Larsen 1 - 0
Kiến tạo: Dara O Shea
match goal
37'
45'
match goal 1 - 1 Rayan Ait Nouri
Kiến tạo: Pablo Sarabia Garcia
54'
match yellow.png Nelson Cabral Semedo
68'
match change Santiago Ignacio Bueno Sciutto
Ra sân: Hugo Bueno
Jay Rodriguez
Ra sân: Jacob Bruun Larsen
match change
73'
76'
match change Matheus Cunha
Ra sân: Leon Chiwome
83'
match change Boubacar Traore
Ra sân: Pablo Sarabia Garcia
Benson Hedilazio
Ra sân: Lyle Foster
match change
86'
90'
match yellow.png Joao Victor Gomes da Silva

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Burnley Burnley
Wolves Wolves
match ok
Giao bóng trước
7
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
0
 
Thẻ vàng
 
2
13
 
Tổng cú sút
 
8
6
 
Sút trúng cầu môn
 
2
4
 
Sút ra ngoài
 
4
3
 
Cản sút
 
2
18
 
Sút Phạt
 
12
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
469
 
Số đường chuyền
 
451
84%
 
Chuyền chính xác
 
84%
10
 
Phạm lỗi
 
12
2
 
Việt vị
 
5
34
 
Đánh đầu
 
16
14
 
Đánh đầu thành công
 
11
1
 
Cứu thua
 
5
17
 
Rê bóng thành công
 
18
2
 
Substitution
 
3
8
 
Đánh chặn
 
13
23
 
Ném biên
 
12
17
 
Cản phá thành công
 
18
6
 
Thử thách
 
6
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
131
 
Pha tấn công
 
69
75
 
Tấn công nguy hiểm
 
27

Đội hình xuất phát

Substitutes

10
Benson Hedilazio
9
Jay Rodriguez
44
Hannes Delcroix
7
Johann Berg Gudmundsson
18
Hjalmar Ekdal
25
Zeki Amdouni
4
Jack Cork
29
Lawrence Vigouroux
8
Josh Brownhill
Burnley Burnley 4-4-2
4-4-1-1 Wolves Wolves
49
Muric
3
Taylor
33
Esteve
2
Shea
22
Silva,Vi...
34
Larsen
16
Berge
24
Cullen
17
Foster
23
Fofana
47
Odobert
1
Sa
22
Semedo
23
Kilman
24
Gomes
17
Bueno
2
Doherty
5
Lemina
8
Silva
3
Nouri
21
Garcia
84
Chiwome

Substitutes

12
Matheus Cunha
6
Boubacar Traore
4
Santiago Ignacio Bueno Sciutto
14
Noha Lemina
63
Nathan Fraser
25
Daniel Bentley
62
Tawanda Chirewa
20
Thomas Glyn Doyle
45
Ty Barnett
Đội hình dự bị
Burnley Burnley
Benson Hedilazio 10
Jay Rodriguez 9
Hannes Delcroix 44
Johann Berg Gudmundsson 7
Hjalmar Ekdal 18
Zeki Amdouni 25
Jack Cork 4
Lawrence Vigouroux 29
Josh Brownhill 8
Burnley Wolves
12 Matheus Cunha
6 Boubacar Traore
4 Santiago Ignacio Bueno Sciutto
14 Noha Lemina
63 Nathan Fraser
25 Daniel Bentley
62 Tawanda Chirewa
20 Thomas Glyn Doyle
45 Ty Barnett

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 1.33
3.67 Phạt góc 4.33
1.33 Thẻ vàng 3.33
6.33 Sút trúng cầu môn 4
49.67% Kiểm soát bóng 51.33%
12.67 Phạm lỗi 8
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1
1.5 Bàn thua 1.8
4.5 Phạt góc 4.1
1.8 Thẻ vàng 2.9
4.9 Sút trúng cầu môn 3.9
52.2% Kiểm soát bóng 52.8%
12.1 Phạm lỗi 10.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Burnley (39trận)
Chủ Khách
Wolves (42trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
8
7
4
HT-H/FT-T
0
4
2
5
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
1
0
1
HT-H/FT-H
2
1
3
4
HT-B/FT-H
1
3
1
0
HT-T/FT-B
0
0
2
1
HT-H/FT-B
2
2
1
1
HT-B/FT-B
9
3
5
4

Burnley Burnley
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Jay Rodriguez Tiền đạo cắm 0 0 0 5 3 60% 0 0 6 5.92
3 Charlie Taylor Hậu vệ cánh trái 0 0 1 37 33 89.19% 10 1 66 6.38
24 Josh Cullen Tiền vệ trụ 1 0 1 62 57 91.94% 3 2 77 6.42
16 Sander Berge Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 52 48 92.31% 3 0 73 6.95
10 Benson Hedilazio Cánh phải 1 1 0 2 2 100% 1 0 8 6.19
34 Jacob Bruun Larsen Cánh trái 2 2 1 24 16 66.67% 5 1 42 7.38
49 Arijanet Muric Thủ môn 0 0 0 50 36 72% 0 0 58 6.37
2 Dara O Shea Trung vệ 1 0 1 62 51 82.26% 1 7 73 7.52
22 Victor Alexander da Silva,Vitinho Hậu vệ cánh phải 2 1 1 37 29 78.38% 7 0 66 7.19
17 Lyle Foster Tiền đạo cắm 0 0 2 26 21 80.77% 0 3 40 7.09
23 David Datro Fofana Tiền đạo cắm 1 0 1 24 19 79.17% 1 0 43 6.21
33 Maxime Esteve Trung vệ 1 0 0 60 56 93.33% 2 0 72 6.39
47 Wilson Odobert Cánh phải 4 2 2 27 24 88.89% 0 0 37 6.6

Wolves Wolves
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
21 Pablo Sarabia Garcia Cánh phải 1 0 1 36 28 77.78% 7 0 52 6.72
22 Nelson Cabral Semedo Hậu vệ cánh phải 0 0 1 48 41 85.42% 2 1 71 6.96
1 Jose Sa Thủ môn 0 0 0 20 13 65% 0 1 34 7.54
2 Matt Doherty Hậu vệ cánh phải 1 0 1 40 30 75% 1 2 59 6.61
5 Mario Lemina Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 48 42 87.5% 0 0 55 6.46
4 Santiago Ignacio Bueno Sciutto Trung vệ 0 0 0 13 12 92.31% 0 0 13 5.97
12 Matheus Cunha Tiền đạo cắm 0 0 0 9 9 100% 0 0 11 6.25
23 Max Kilman Trung vệ 1 0 2 63 55 87.3% 0 2 83 7.29
3 Rayan Ait Nouri Hậu vệ cánh trái 2 2 1 35 30 85.71% 1 3 65 7.98
6 Boubacar Traore Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 1 1 100% 0 0 5 5.87
8 Joao Victor Gomes da Silva Tiền vệ trụ 1 0 0 42 38 90.48% 0 0 60 6.55
24 Toti Gomes Trung vệ 0 0 0 59 51 86.44% 0 1 73 6.44
17 Hugo Bueno Hậu vệ cánh trái 0 0 0 27 21 77.78% 3 0 45 6.53
84 Leon Chiwome Forward 1 0 0 10 9 90% 0 1 22 6.24

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ