Chelsea FC Nữ
Đã kết thúc
8
-
0
(2 - 0)
Bristol Academy Nữ
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-3.75
0.70
0.70
+3.75
1.11
1.11
O
4.5
0.75
0.75
U
4.5
1.05
1.05
1
1.00
1.00
X
23.00
23.00
2
46.00
46.00
Hiệp 1
-1.75
0.79
0.79
+1.75
1.01
1.01
O
2
0.80
0.80
U
2
1.00
1.00
Diễn biến chính
Chelsea FC Nữ
Phút
Bristol Academy Nữ
Guro Reiten 1 - 0
6'
Sjoeke Nusken 2 - 0
23'
Beever-Jones A. 3 - 0
Kiến tạo: Cuthbert E
Kiến tạo: Cuthbert E
52'
Guro Reiten 4 - 0
Kiến tạo: Nathalie Bjorn
Kiến tạo: Nathalie Bjorn
56'
Guro Reiten 5 - 0
Kiến tạo: Catarina Macario
Kiến tạo: Catarina Macario
70'
Niamh Charles 6 - 0
Kiến tạo: Catarina Macario
Kiến tạo: Catarina Macario
74'
Guro Reiten 7 - 0
Kiến tạo: Beever-Jones A.
Kiến tạo: Beever-Jones A.
77'
86'
Rodgers A.
Beever-Jones A. 8 - 0
Kiến tạo: Guro Reiten
Kiến tạo: Guro Reiten
88'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Chelsea FC Nữ
Bristol Academy Nữ
7
Phạt góc
0
4
Phạt góc (Hiệp 1)
0
0
Thẻ vàng
1
29
Tổng cú sút
10
12
Sút trúng cầu môn
3
17
Sút ra ngoài
7
8
Cản sút
1
70%
Kiểm soát bóng
30%
71%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
29%
651
Số đường chuyền
280
85%
Chuyền chính xác
64%
5
Phạm lỗi
10
3
Việt vị
2
33
Đánh đầu
20
17
Đánh đầu thành công
10
3
Cứu thua
4
17
Rê bóng thành công
17
7
Đánh chặn
6
23
Ném biên
22
3
Thử thách
10
161
Pha tấn công
83
130
Tấn công nguy hiểm
42
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
5
Bàn thắng
0
Bàn thua
5.33
6
Phạt góc
1.67
0.33
Thẻ vàng
0.33
8.67
Sút trúng cầu môn
1.67
57.67%
Kiểm soát bóng
31.67%
6.67
Phạm lỗi
7
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
2.4
Bàn thắng
0.7
0.9
Bàn thua
3.9
5.8
Phạt góc
2.3
1.1
Thẻ vàng
1.2
5.7
Sút trúng cầu môn
2.3
53%
Kiểm soát bóng
32%
5.8
Phạm lỗi
7.3
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Chelsea FC Nữ (39trận)
Chủ
Khách
Bristol Academy Nữ (27trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
10
2
0
9
HT-H/FT-T
4
0
0
0
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
1
2
0
HT-H/FT-H
1
2
0
3
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
3
6
1
HT-B/FT-B
2
11
6
0