Vòng 31
02:15 ngày 05/04/2024
Chelsea
Đã kết thúc 4 - 3 (2 - 2)
Manchester United
Địa điểm: Stamford Bridge stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.98
+0.5
0.90
O 2.75
0.82
U 2.75
0.92
1
2.25
X
3.80
2
2.88
Hiệp 1
+0
0.66
-0
1.28
O 0.5
0.29
U 0.5
2.50

Diễn biến chính

Chelsea Chelsea
Phút
Manchester United Manchester United
Conor Gallagher 1 - 0 match goal
4'
Cole Jermaine Palmer 2 - 0 match pen
19'
Malo Gusto match yellow.png
32'
34'
match goal 2 - 1 Alejandro Garnacho
Enzo Fernandez match yellow.png
35'
39'
match goal 2 - 2 Bruno Joao N. Borges Fernandes
Kiến tạo: Diogo Dalot
46'
match change Jonny Evans
Ra sân: Raphael Varane
66'
match change Willy Kambwala
Ra sân: Jonny Evans
66'
match change Marcus Rashford
Ra sân: Rasmus Hojlund
67'
match goal 2 - 3 Alejandro Garnacho
Kiến tạo: Antony Matheus dos Santos
Carney Chukwuemeka
Ra sân: Moises Caicedo
match change
71'
Raheem Sterling
Ra sân: Mykhailo Mudryk
match change
71'
Alfie Gilchrist
Ra sân: Malo Gusto
match change
75'
Trevoh Thomas Chalobah
Ra sân: Axel Disasi
match change
75'
75'
match change Scott Mctominay
Ra sân: Carlos Henrique Casimiro,Casemiro
86'
match change Mason Mount
Ra sân: Alejandro Garnacho
Noni Madueke
Ra sân: Conor Gallagher
match change
89'
Cole Jermaine Palmer 3 - 3
Kiến tạo: Enzo Fernandez
match goal
90'
Moises Caicedo match yellow.png
90'
Cole Jermaine Palmer 4 - 3 match pen
90'
90'
match yellow.png Harry Maguire

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Chelsea Chelsea
Manchester United Manchester United
match ok
Giao bóng trước
12
 
Phạt góc
 
3
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
1
28
 
Tổng cú sút
 
19
10
 
Sút trúng cầu môn
 
5
9
 
Sút ra ngoài
 
7
9
 
Cản sút
 
7
13
 
Sút Phạt
 
10
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
529
 
Số đường chuyền
 
414
85%
 
Chuyền chính xác
 
80%
7
 
Phạm lỗi
 
15
3
 
Việt vị
 
0
13
 
Đánh đầu
 
17
8
 
Đánh đầu thành công
 
7
2
 
Cứu thua
 
6
12
 
Rê bóng thành công
 
18
5
 
Substitution
 
5
6
 
Đánh chặn
 
9
13
 
Ném biên
 
14
1
 
Dội cột/xà
 
0
12
 
Cản phá thành công
 
18
8
 
Thử thách
 
17
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
101
 
Pha tấn công
 
95
58
 
Tấn công nguy hiểm
 
36

Đội hình xuất phát

Substitutes

42
Alfie Gilchrist
17
Carney Chukwuemeka
14
Trevoh Thomas Chalobah
7
Raheem Sterling
11
Noni Madueke
6
Thiago Emiliano da Silva
31
Cesare Casadei
13
Marcus Bettinelli
49
Jimi Tauriainen
Chelsea Chelsea 4-2-3-1
4-2-3-1 Manchester United Manchester United
28
Petrovic
3
Cucurell...
5
Mukinayi
2
Disasi
27
Gusto
8
Fernande...
25
Caicedo
10
Mudryk
23
Gallaghe...
20
Palmer
15
Jackson
24
Onana
29
Wan-Biss...
5
Maguire
19
Varane
20
Dalot
18
Casimiro...
37
Mainoo
21
Santos
8
Fernande...
17
2
Garnacho
11
Hojlund

Substitutes

53
Willy Kambwala
7
Mason Mount
10
Marcus Rashford
39
Scott Mctominay
35
Jonny Evans
14
Christian Eriksen
4
Sofyan Amrabat
22
Tom Heaton
16
Amad Diallo Traore
Đội hình dự bị
Chelsea Chelsea
Alfie Gilchrist 42
Carney Chukwuemeka 17
Trevoh Thomas Chalobah 14
Raheem Sterling 7
Noni Madueke 11
Thiago Emiliano da Silva 6
Cesare Casadei 31
Marcus Bettinelli 13
Jimi Tauriainen 49
Chelsea Manchester United
53 Willy Kambwala
7 Mason Mount
10 Marcus Rashford
39 Scott Mctominay
35 Jonny Evans
14 Christian Eriksen
4 Sofyan Amrabat
22 Tom Heaton
16 Amad Diallo Traore

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 2.67
2.67 Bàn thua 2
3.33 Phạt góc 6
3.33 Thẻ vàng 0.67
3.67 Sút trúng cầu môn 9
55.67% Kiểm soát bóng 58.67%
12 Phạm lỗi 8
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.5 Bàn thắng 2.1
2.1 Bàn thua 2
5.7 Phạt góc 4.4
2.2 Thẻ vàng 1.5
6.9 Sút trúng cầu môn 6.3
59.3% Kiểm soát bóng 48.7%
10.1 Phạm lỗi 11

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Chelsea (46trận)
Chủ Khách
Manchester United (47trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
3
3
1
HT-H/FT-T
7
6
5
7
HT-B/FT-T
0
0
3
1
HT-T/FT-H
2
1
1
1
HT-H/FT-H
4
2
1
2
HT-B/FT-H
1
2
2
2
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
3
2
3
3
HT-B/FT-B
1
3
5
7

Chelsea Chelsea
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Raheem Sterling Cánh trái 0 0 0 9 9 100% 2 0 16 5.97
2 Axel Disasi Trung vệ 3 0 1 50 40 80% 0 4 60 5.89
3 Marc Cucurella Hậu vệ cánh trái 1 0 0 42 33 78.57% 1 0 58 6.41
14 Trevoh Thomas Chalobah Trung vệ 0 0 0 20 18 90% 0 0 21 6.13
5 Benoit Badiashile Mukinayi Trung vệ 1 0 0 60 54 90% 0 1 67 5.91
23 Conor Gallagher Tiền vệ trụ 4 1 2 30 24 80% 1 2 53 7.87
11 Noni Madueke Cánh phải 1 1 0 1 1 100% 0 0 2 6.17
28 Djordje Petrovic Thủ môn 0 0 0 28 23 82.14% 0 0 38 5.55
25 Moises Caicedo Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 47 42 89.36% 0 0 61 5.35
20 Cole Jermaine Palmer Tiền vệ công 7 3 8 41 30 73.17% 6 0 71 8.37
10 Mykhailo Mudryk Cánh trái 3 1 1 21 19 90.48% 6 0 39 6.53
27 Malo Gusto Hậu vệ cánh trái 0 0 4 34 31 91.18% 1 0 49 6.38
15 Nicolas Jackson Tiền đạo cắm 1 1 2 26 22 84.62% 0 0 35 6.73
8 Enzo Fernandez Tiền vệ trụ 2 1 2 72 62 86.11% 0 1 80 6.12
17 Carney Chukwuemeka Tiền vệ trụ 0 0 1 9 9 100% 0 0 15 6.11
42 Alfie Gilchrist 1 0 0 11 11 100% 0 0 17 6

Manchester United Manchester United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
35 Jonny Evans Trung vệ 0 0 0 4 4 100% 0 0 9 6.32
8 Bruno Joao N. Borges Fernandes Tiền vệ công 5 1 3 57 48 84.21% 5 0 71 7.63
19 Raphael Varane Trung vệ 0 0 0 28 26 92.86% 0 0 33 6.25
5 Harry Maguire Trung vệ 3 0 0 36 29 80.56% 0 1 48 6.33
18 Carlos Henrique Casimiro,Casemiro Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 44 37 84.09% 1 3 54 6.63
24 Andre Onana Thủ môn 0 0 0 30 22 73.33% 0 0 43 7.31
10 Marcus Rashford Cánh trái 0 0 0 7 4 57.14% 0 0 8 6.14
29 Aaron Wan-Bissaka Hậu vệ cánh phải 0 0 0 20 16 80% 0 2 44 7.24
39 Scott Mctominay Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 7 5 71.43% 0 0 12 6.27
20 Diogo Dalot Hậu vệ cánh phải 1 0 2 34 28 82.35% 2 0 53 7.28
7 Mason Mount Tiền vệ công 0 0 0 8 8 100% 0 0 10 6.27
21 Antony Matheus dos Santos Cánh phải 3 1 2 36 31 86.11% 1 0 56 7.96
11 Rasmus Hojlund Tiền đạo cắm 1 0 4 14 9 64.29% 0 0 22 6.61
53 Willy Kambwala 0 0 0 7 5 71.43% 0 0 11 6.23
17 Alejandro Garnacho Cánh trái 4 2 1 29 21 72.41% 1 0 48 7.94
37 Kobbie Mainoo Tiền vệ trụ 1 1 2 27 19 70.37% 1 1 44 7.03

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ