Vòng 32
18:30 ngày 06/04/2024
Crystal Palace
Đã kết thúc 2 - 4 (1 - 1)
Manchester City
Địa điểm: Selhurst Park Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.5
0.86
-1.5
1.04
O 3
1.02
U 3
0.86
1
9.00
X
5.50
2
1.30
Hiệp 1
+0.5
1.11
-0.5
0.78
O 0.5
0.29
U 0.5
2.50

Diễn biến chính

Crystal Palace Crystal Palace
Phút
Manchester City Manchester City
Jean Philippe Mateta 1 - 0
Kiến tạo: Adam Wharton
match goal
4'
13'
match goal 1 - 1 Kevin De Bruyne
45'
match yellow.png Josko Gvardiol
46'
match change Manuel Akanji
Ra sân: Josko Gvardiol
47'
match goal 1 - 2 Rico Lewis
Jean Philippe Mateta match yellow.png
63'
Jeffrey Schlupp
Ra sân: Eberechi Eze
match change
64'
66'
match goal 1 - 3 Erling Haaland
Kiến tạo: Kevin De Bruyne
70'
match goal 1 - 4 Kevin De Bruyne
Kiến tạo: Rodrigo Hernandez
74'
match change Mateo Kovacic
Ra sân: Rodrigo Hernandez
Odsonne Edouard
Ra sân: Jean Philippe Mateta
match change
74'
74'
match change Matheus Luiz Nunes
Ra sân: Julian Alvarez
Michael Olise
Ra sân: Jordan Ayew
match change
74'
Nathaniel Clyne
Ra sân: Tyrick Mitchell
match change
75'
Naouirou Ahamada
Ra sân: Will Hughes
match change
82'
Odsonne Edouard 2 - 4
Kiến tạo: Jeffrey Schlupp
match goal
86'
90'
match change Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva
Ra sân: Kevin De Bruyne

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Crystal Palace Crystal Palace
Manchester City Manchester City
match ok
Giao bóng trước
2
 
Phạt góc
 
9
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
7
1
 
Thẻ vàng
 
1
7
 
Tổng cú sút
 
18
4
 
Sút trúng cầu môn
 
8
2
 
Sút ra ngoài
 
6
1
 
Cản sút
 
4
4
 
Sút Phạt
 
14
24%
 
Kiểm soát bóng
 
76%
24%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
76%
274
 
Số đường chuyền
 
845
78%
 
Chuyền chính xác
 
91%
13
 
Phạm lỗi
 
3
2
 
Việt vị
 
1
11
 
Đánh đầu
 
17
7
 
Đánh đầu thành công
 
7
4
 
Cứu thua
 
2
17
 
Rê bóng thành công
 
9
5
 
Substitution
 
4
5
 
Đánh chặn
 
4
6
 
Ném biên
 
21
1
 
Dội cột/xà
 
0
17
 
Cản phá thành công
 
9
12
 
Thử thách
 
3
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
47
 
Pha tấn công
 
168
21
 
Tấn công nguy hiểm
 
86

Đội hình xuất phát

Substitutes

22
Odsonne Edouard
29
Naouirou Ahamada
7
Michael Olise
15
Jeffrey Schlupp
17
Nathaniel Clyne
5
James Tomkins
31
Remi Luke Matthews
52
David Ozoh
55
Franco Umeh-Chibueze
Crystal Palace Crystal Palace 3-4-3
3-2-4-1 Manchester City Manchester City
30
Henderso...
8
Solis
16
Andersen
2
Ward
3
Mitchell
19
Hughes
20
Wharton
12
Munoz
9
Ayew
14
Mateta
10
Eze
18
Ortega
5
Stones
3
Dias
24
Gvardiol
82
Lewis
16
Hernande...
52
Bobb
19
Alvarez
17
2
Bruyne
10
Grealish
9
Haaland

Substitutes

8
Mateo Kovacic
27
Matheus Luiz Nunes
20
Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva
25
Manuel Akanji
11
Jeremy Doku
31
Ederson Santana de Moraes
21
Sergio Gómez Martín
76
Mahamadou Susoho
47
Phil Foden
Đội hình dự bị
Crystal Palace Crystal Palace
Odsonne Edouard 22
Naouirou Ahamada 29
Michael Olise 7
Jeffrey Schlupp 15
Nathaniel Clyne 17
James Tomkins 5
Remi Luke Matthews 31
David Ozoh 52
Franco Umeh-Chibueze 55
Crystal Palace Manchester City
8 Mateo Kovacic
27 Matheus Luiz Nunes
20 Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva
25 Manuel Akanji
11 Jeremy Doku
31 Ederson Santana de Moraes
21 Sergio Gómez Martín
76 Mahamadou Susoho
47 Phil Foden

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 2.33
1 Bàn thua
6.67 Phạt góc 5.67
2.67 Thẻ vàng 1
6 Sút trúng cầu môn 4.67
51.33% Kiểm soát bóng 64.33%
11.33 Phạm lỗi 6
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 2.6
1.3 Bàn thua 0.8
4.1 Phạt góc 7.5
1.9 Thẻ vàng 1.1
4 Sút trúng cầu môn 6.7
42.3% Kiểm soát bóng 68.2%
12.9 Phạm lỗi 7.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Crystal Palace (39trận)
Chủ Khách
Manchester City (50trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
5
13
1
HT-H/FT-T
4
5
3
3
HT-B/FT-T
0
0
3
0
HT-T/FT-H
2
3
3
1
HT-H/FT-H
3
2
1
1
HT-B/FT-H
0
1
2
1
HT-T/FT-B
1
1
0
4
HT-H/FT-B
5
1
0
5
HT-B/FT-B
1
3
0
9

Crystal Palace Crystal Palace
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Nathaniel Clyne Hậu vệ cánh phải 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 6.08
9 Jordan Ayew Tiền đạo cắm 2 0 0 13 11 84.62% 0 0 20 6.55
2 Joel Ward Hậu vệ cánh phải 0 0 0 18 16 88.89% 0 0 33 6.08
19 Will Hughes Tiền vệ trụ 0 0 0 19 16 84.21% 0 0 28 5.75
15 Jeffrey Schlupp Tiền vệ trái 0 0 0 1 0 0% 0 0 1 5.79
8 Jefferson Andres Lerma Solis Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 35 28 80% 0 2 49 6.48
16 Joachim Andersen Trung vệ 0 0 0 29 22 75.86% 1 1 47 6.18
22 Odsonne Edouard Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 2 6.06
30 Dean Henderson Thủ môn 0 0 0 16 10 62.5% 0 0 22 6.08
14 Jean Philippe Mateta Tiền đạo cắm 1 1 0 9 8 88.89% 1 1 18 6.62
10 Eberechi Eze Tiền vệ công 0 0 0 18 14 77.78% 1 0 27 5.99
12 Daniel Munoz Hậu vệ cánh phải 0 0 0 16 8 50% 1 1 34 6.15
7 Michael Olise Cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
3 Tyrick Mitchell Hậu vệ cánh trái 0 0 0 16 7 43.75% 1 0 25 5.87
20 Adam Wharton Tiền vệ trụ 0 0 1 21 17 80.95% 0 0 27 6.52

Manchester City Manchester City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Kevin De Bruyne Tiền vệ công 3 2 4 70 56 80% 11 0 91 9.67
8 Mateo Kovacic Tiền vệ trụ 0 0 1 8 6 75% 0 0 9 6.16
5 John Stones Trung vệ 0 0 1 99 95 95.96% 0 0 103 6.47
18 Stefan Ortega Thủ môn 0 0 0 20 18 90% 0 0 26 6.13
10 Jack Grealish Cánh trái 2 0 1 53 51 96.23% 2 0 66 6.66
25 Manuel Akanji Trung vệ 0 0 0 49 47 95.92% 1 0 55 6.48
16 Rodrigo Hernandez Tiền vệ phòng ngự 1 1 1 104 97 93.27% 2 0 118 7.02
3 Ruben Dias Trung vệ 0 0 2 136 128 94.12% 0 1 140 6.82
9 Erling Haaland Tiền đạo cắm 2 2 1 11 9 81.82% 0 0 17 7.86
19 Julian Alvarez Tiền đạo thứ 2 4 1 0 30 28 93.33% 0 0 39 6.59
24 Josko Gvardiol Trung vệ 2 0 0 64 58 90.63% 0 3 76 6.22
27 Matheus Luiz Nunes Tiền vệ trụ 1 0 0 2 1 50% 0 0 5 6
52 Oscar Bobb Cánh phải 0 0 1 37 32 86.49% 1 0 47 6.89
82 Rico Lewis Hậu vệ cánh phải 2 2 2 52 44 84.62% 0 0 63 7.75

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ