Vòng 37
21:00 ngày 11/05/2024
Everton
Đã kết thúc 1 - 0 (1 - 0)
Sheffield United
Địa điểm: Goodison Park
Thời tiết: Trong lành, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
1.08
+1.25
0.82
O 3
0.98
U 3
0.87
1
1.44
X
4.60
2
6.50
Hiệp 1
-0.5
1.03
+0.5
0.85
O 0.5
0.29
U 0.5
2.50

Diễn biến chính

Everton Everton
Phút
Sheffield United Sheffield United
Abdoulaye Doucoure 1 - 0
Kiến tạo: Dominic Calvert-Lewin
match goal
31'
36'
match yellow.png Jack Robinson
Dominic Calvert-Lewin match yellow.png
36'
54'
match yellow.png Oliver Arblaster
55'
match change Max Josef Lowe
Ra sân: Yasser Larouci
55'
match change Anis Ben Slimane
Ra sân: Andrew Brooks
63'
match change Sam Curtis
Ra sân: Oliver Arblaster
Andre Filipe Tavares Gomes
Ra sân: Dwight Mcneil
match change
69'
Lewis Dobbin
Ra sân: Abdoulaye Doucoure
match change
69'
Youssef Chermiti
Ra sân: Dominic Calvert-Lewin
match change
79'
81'
match change Rhian Brewster
Ra sân: Cameron Archer
Lewis Warrington
Ra sân: Andre Filipe Tavares Gomes
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Everton Everton
Sheffield United Sheffield United
Giao bóng trước
match ok
3
 
Phạt góc
 
6
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
2
15
 
Tổng cú sút
 
13
6
 
Sút trúng cầu môn
 
1
6
 
Sút ra ngoài
 
6
3
 
Cản sút
 
6
11
 
Sút Phạt
 
9
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
498
 
Số đường chuyền
 
363
84%
 
Chuyền chính xác
 
78%
6
 
Phạm lỗi
 
11
3
 
Việt vị
 
0
26
 
Đánh đầu
 
22
14
 
Đánh đầu thành công
 
10
1
 
Cứu thua
 
5
26
 
Rê bóng thành công
 
17
4
 
Substitution
 
4
4
 
Đánh chặn
 
3
24
 
Ném biên
 
19
26
 
Cản phá thành công
 
17
8
 
Thử thách
 
6
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
118
 
Pha tấn công
 
69
74
 
Tấn công nguy hiểm
 
42

Đội hình xuất phát

Substitutes

28
Youssef Chermiti
21
Andre Filipe Tavares Gomes
61
Lewis Dobbin
51
Lewis Warrington
10
Arnaut Danjuma Adam Groeneveld
12
Joao Virginia
14
Beto Betuncal
5
Michael Vincent Keane
22
Ben Godfrey
Everton Everton 4-4-1-1
3-5-2 Sheffield United Sheffield United
1
Pickford
18
Young
32
Branthwa...
6
Tarkowsk...
23
Coleman
7
Mcneil
8
Onana
27
Gueye
37
Garner
16
Doucoure
9
Calvert-...
18
Fodering...
21
Costa
5
Trusty
19
Robinson
20
Bogle
8
Hamer
24
Arblaste...
35
Brooks
27
Larouci
11
Brereton
10
Archer

Substitutes

29
Sam Curtis
25
Anis Ben Slimane
7
Rhian Brewster
3
Max Josef Lowe
13
Ivo Grbic
32
William Osula
28
James Mcatee
16
Oliver Norwood
46
Dovydas Sasnauskas
Đội hình dự bị
Everton Everton
Youssef Chermiti 28
Andre Filipe Tavares Gomes 21
Lewis Dobbin 61
Lewis Warrington 51
Arnaut Danjuma Adam Groeneveld 10
Joao Virginia 12
Beto Betuncal 14
Michael Vincent Keane 5
Ben Godfrey 22
Everton Sheffield United
29 Sam Curtis
25 Anis Ben Slimane
7 Rhian Brewster
3 Max Josef Lowe
13 Ivo Grbic
32 William Osula
28 James Mcatee
16 Oliver Norwood
46 Dovydas Sasnauskas

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.67
0.33 Bàn thua 3
5.33 Phạt góc 5.33
1.67 Thẻ vàng 1.33
3.33 Sút trúng cầu môn 3.67
51.33% Kiểm soát bóng 46%
9.33 Phạm lỗi 10
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.3
1.2 Bàn thua 2.9
5.6 Phạt góc 5
2.2 Thẻ vàng 2.1
3.7 Sút trúng cầu môn 5
43.8% Kiểm soát bóng 36.8%
11.7 Phạm lỗi 10.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Everton (44trận)
Chủ Khách
Sheffield United (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
5
1
8
HT-H/FT-T
3
3
1
7
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
2
1
1
HT-H/FT-H
2
4
4
1
HT-B/FT-H
2
0
0
1
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
4
4
5
0
HT-B/FT-B
3
2
8
2

Everton Everton
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Ashley Young Hậu vệ cánh trái 0 0 0 54 43 79.63% 1 0 72 6.58
23 Seamus Coleman Hậu vệ cánh phải 0 0 1 50 41 82% 2 0 79 7.1
27 Idrissa Gana Gueye Tiền vệ trụ 1 0 1 43 36 83.72% 1 1 56 7.24
6 James Tarkowski Trung vệ 0 0 1 44 37 84.09% 0 4 59 7.71
21 Andre Filipe Tavares Gomes Tiền vệ trụ 0 0 0 15 12 80% 1 0 19 6.03
16 Abdoulaye Doucoure Tiền vệ trụ 4 3 1 26 18 69.23% 3 2 38 7.18
1 Jordan Pickford Thủ môn 0 0 0 41 33 80.49% 0 0 47 7.39
9 Dominic Calvert-Lewin Tiền đạo cắm 2 2 2 23 20 86.96% 0 2 37 7.76
7 Dwight Mcneil Cánh trái 0 0 3 35 31 88.57% 5 0 47 6.7
37 James Garner Tiền vệ phòng ngự 3 0 2 46 40 86.96% 3 1 61 6.82
32 Jarrad Branthwaite Trung vệ 0 0 0 52 45 86.54% 0 2 64 7.05
8 Amadou Onana Tiền vệ phòng ngự 2 0 0 55 50 90.91% 0 1 78 7.71
61 Lewis Dobbin Cánh trái 0 0 0 8 7 87.5% 0 0 17 6.17
28 Youssef Chermiti Tiền đạo cắm 1 0 0 1 1 100% 0 0 4 6.02
51 Lewis Warrington Tiền vệ trụ 0 0 0 2 2 100% 0 0 3 6.04

Sheffield United Sheffield United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Wes Foderingham Thủ môn 0 0 0 35 22 62.86% 0 0 60 8.14
19 Jack Robinson Trung vệ 1 0 1 47 36 76.6% 3 1 64 6.07
3 Max Josef Lowe Hậu vệ cánh trái 0 0 0 14 10 71.43% 0 0 19 6.06
8 Gustavo Hamer Tiền vệ phòng ngự 2 0 2 31 26 83.87% 5 1 46 6.5
5 Auston Trusty Trung vệ 0 0 0 37 32 86.49% 0 4 50 6.99
11 Ben Brereton Cánh trái 3 0 1 22 17 77.27% 2 2 37 6.11
7 Rhian Brewster Tiền đạo cắm 0 0 0 4 2 50% 1 0 6 6.09
20 Jayden Bogle Hậu vệ cánh phải 1 0 1 32 27 84.38% 0 1 54 6.8
21 Vinicius de Souza Costa Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 49 41 83.67% 0 1 60 6.18
27 Yasser Larouci Hậu vệ cánh trái 0 0 0 15 12 80% 0 0 19 6.03
10 Cameron Archer Tiền đạo cắm 4 0 0 7 5 71.43% 0 0 27 5.88
25 Anis Ben Slimane Tiền vệ trụ 1 0 0 13 11 84.62% 0 0 23 6.01
29 Sam Curtis 0 0 0 7 4 57.14% 1 0 15 5.95
24 Oliver Arblaster Midfielder 0 0 1 33 26 78.79% 0 0 44 6.2
35 Andrew Brooks Defender 1 1 0 12 8 66.67% 0 0 26 6.6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ