Vòng 32
21:00 ngày 06/04/2024
Fulham
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 0)
Newcastle United
Địa điểm: Craven Cottage
Thời tiết: Nhiều mây, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.95
-0
0.95
O 2.5
0.53
U 2.5
1.37
1
2.45
X
3.60
2
2.65
Hiệp 1
+0
0.94
-0
0.94
O 0.5
0.29
U 0.5
2.50

Diễn biến chính

Fulham Fulham
Phút
Newcastle United Newcastle United
19'
match yellow.png Emil Henry ­Kristoffer Krafth
40'
match change Elliot Anderson
Ra sân: Joseph Willock
51'
match yellow.png Sean Longstaff
Sasa Lukic
Ra sân: Tom Cairney
match change
65'
Adama Traore Diarra
Ra sân: Andreas Hugo Hoelgebaum Pereira
match change
65'
Harry Wilson
Ra sân: Willian Borges da Silva
match change
65'
65'
match change Harvey Barnes
Ra sân: Jacob Murphy
Sasa Lukic match yellow.png
68'
75'
match var Fabian Schar Goal Disallowed
81'
match goal 0 - 1 Bruno Guimaraes Rodriguez Moura
Raul Alonso Jimenez Rodriguez
Ra sân: Rodrigo Muniz Carvalho
match change
85'
Armando Broja
Ra sân: Joao Palhinha
match change
85'
90'
match change Paul Dummett
Ra sân: Lewis Hall
90'
match change Matt Ritchie
Ra sân: Anthony Gordon

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Fulham Fulham
Newcastle United Newcastle United
match ok
Giao bóng trước
14
 
Phạt góc
 
3
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
2
14
 
Tổng cú sút
 
12
4
 
Sút trúng cầu môn
 
5
6
 
Sút ra ngoài
 
5
4
 
Cản sút
 
2
15
 
Sút Phạt
 
8
66%
 
Kiểm soát bóng
 
34%
71%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
29%
588
 
Số đường chuyền
 
296
85%
 
Chuyền chính xác
 
76%
10
 
Phạm lỗi
 
13
0
 
Việt vị
 
2
21
 
Đánh đầu
 
17
10
 
Đánh đầu thành công
 
9
3
 
Cứu thua
 
4
20
 
Rê bóng thành công
 
14
5
 
Substitution
 
4
15
 
Đánh chặn
 
9
18
 
Ném biên
 
13
20
 
Cản phá thành công
 
14
9
 
Thử thách
 
10
134
 
Pha tấn công
 
69
95
 
Tấn công nguy hiểm
 
36

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Armando Broja
7
Raul Alonso Jimenez Rodriguez
28
Sasa Lukic
11
Adama Traore Diarra
8
Harry Wilson
14
Bobby Reid
1
Marek Rodak
13
Tim Ream
6
Harrison Reed
Fulham Fulham 4-2-3-1
4-3-3 Newcastle United Newcastle United
17
Leno
33
Robinson
3
Ughelumb...
4
Adarabio...
21
Castagne
10
Cairney
26
Palhinha
20
Silva
18
Pereira
22
Iwobi
19
Carvalho
1
Dubravka
17
Krafth
5
Schar
33
Burn
20
Hall
36
Longstaf...
39
Moura
28
Willock
23
Murphy
14
Isak
10
Gordon

Substitutes

15
Harvey Barnes
32
Elliot Anderson
11
Matt Ritchie
3
Paul Dummett
18
Loris Karius
54
Alex Murphy
29
Mark Gillespie
40
Joe White
49
Amadou Diallo
Đội hình dự bị
Fulham Fulham
Armando Broja 9
Raul Alonso Jimenez Rodriguez 7
Sasa Lukic 28
Adama Traore Diarra 11
Harry Wilson 8
Bobby Reid 14
Marek Rodak 1
Tim Ream 13
Harrison Reed 6
Fulham Newcastle United
15 Harvey Barnes
32 Elliot Anderson
11 Matt Ritchie
3 Paul Dummett
18 Loris Karius
54 Alex Murphy
29 Mark Gillespie
40 Joe White
49 Amadou Diallo

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 3
1.33 Bàn thua 1
3 Phạt góc 7.33
1.67 Thẻ vàng 1
5.67 Sút trúng cầu môn 4.67
44.67% Kiểm soát bóng 46.67%
9.67 Phạm lỗi 12.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 2.1
1.4 Bàn thua 1.3
6.5 Phạt góc 5.2
1.7 Thẻ vàng 1.4
5.7 Sút trúng cầu môn 4.9
51% Kiểm soát bóng 48%
10.7 Phạm lỗi 10.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Fulham (43trận)
Chủ Khách
Newcastle United (47trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
6
6
7
HT-H/FT-T
4
3
7
5
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
1
1
1
1
HT-H/FT-H
2
2
2
2
HT-B/FT-H
1
3
0
3
HT-T/FT-B
0
0
3
0
HT-H/FT-B
4
2
1
2
HT-B/FT-B
4
2
1
5

Fulham Fulham
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Tom Cairney Tiền vệ trụ 1 0 3 73 68 93.15% 1 1 79 7.08
20 Willian Borges da Silva Cánh trái 2 0 1 50 43 86% 2 0 61 6.55
17 Bernd Leno Thủ môn 0 0 0 38 28 73.68% 0 0 46 6.36
7 Raul Alonso Jimenez Rodriguez Tiền đạo cắm 1 0 0 3 1 33.33% 0 0 9 6.13
22 Alex Iwobi Tiền vệ công 0 0 1 49 38 77.55% 6 0 74 7.13
8 Harry Wilson Cánh phải 0 0 1 11 9 81.82% 10 0 27 6.24
11 Adama Traore Diarra Cánh phải 0 0 0 10 10 100% 3 1 16 6.3
18 Andreas Hugo Hoelgebaum Pereira Tiền vệ công 3 2 2 34 29 85.29% 6 0 53 6.94
21 Timothy Castagne Hậu vệ cánh phải 0 0 1 43 36 83.72% 2 0 55 6.08
26 Joao Palhinha Tiền vệ phòng ngự 3 0 0 55 47 85.45% 0 1 69 6.66
4 Oluwatosin Adarabioyo Trung vệ 0 0 0 57 49 85.96% 0 1 67 6.97
33 Antonee Robinson Hậu vệ cánh trái 1 1 1 64 55 85.94% 8 0 89 6.85
28 Sasa Lukic Tiền vệ trụ 0 0 0 10 9 90% 1 0 16 6.02
9 Armando Broja Tiền đạo cắm 0 0 0 1 1 100% 0 0 3 5.99
3 Calvin Bassey Ughelumba Trung vệ 0 0 0 58 55 94.83% 1 1 66 6.36
19 Rodrigo Muniz Carvalho Tiền đạo cắm 3 1 1 16 10 62.5% 0 2 28 6.31

Newcastle United Newcastle United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Martin Dubravka Thủ môn 0 0 0 18 12 66.67% 0 0 39 8.34
11 Matt Ritchie Tiền vệ phải 0 0 0 1 0 0% 0 0 2 6.11
5 Fabian Schar Trung vệ 0 0 1 27 21 77.78% 0 4 50 7.53
3 Paul Dummett Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.03
33 Dan Burn Hậu vệ cánh trái 0 0 0 26 21 80.77% 0 3 37 7.14
23 Jacob Murphy Cánh phải 1 0 0 11 9 81.82% 2 0 23 6.04
17 Emil Henry ­Kristoffer Krafth Hậu vệ cánh phải 1 0 0 18 14 77.78% 1 0 41 6.6
15 Harvey Barnes Cánh trái 0 0 0 8 5 62.5% 1 0 11 6.12
36 Sean Longstaff Tiền vệ trụ 1 0 0 25 17 68% 0 0 34 6.33
28 Joseph Willock Tiền vệ trụ 0 0 1 8 8 100% 1 0 17 6.18
10 Anthony Gordon Cánh trái 5 2 0 26 19 73.08% 3 0 50 7.06
39 Bruno Guimaraes Rodriguez Moura Tiền vệ phòng ngự 1 1 3 44 34 77.27% 0 1 60 8.1
14 Alexander Isak Tiền đạo cắm 0 0 1 12 11 91.67% 1 0 27 6.74
20 Lewis Hall Hậu vệ cánh trái 0 0 0 32 23 71.88% 2 0 57 7.04
32 Elliot Anderson Tiền vệ công 0 0 2 19 16 84.21% 0 0 32 6.48

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ