Magdeburg
Đã kết thúc
1
-
2
(1 - 0)
Fortuna Dusseldorf
Địa điểm:
Thời tiết: Tuyết rơi, 1℃~2℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.87
0.87
-0
1.03
1.03
O
3
1.05
1.05
U
3
0.83
0.83
1
2.30
2.30
X
3.60
3.60
2
2.50
2.50
Hiệp 1
+0
0.89
0.89
-0
0.99
0.99
O
1.25
1.07
1.07
U
1.25
0.81
0.81
Diễn biến chính
Magdeburg
Phút
Fortuna Dusseldorf
Baris Atik 1 - 0
Kiến tạo: Daniel Elfadli
Kiến tạo: Daniel Elfadli
15'
Daniel Elfadli
53'
Tatsuya Ito
Ra sân: Xavier Amaechi
Ra sân: Xavier Amaechi
63'
Alexander Nollenberger
Ra sân: Luc Castaignos
Ra sân: Luc Castaignos
63'
Baris Atik
65'
70'
Dennis Jastrzembski
Ra sân: Emmanuel Iyoha
Ra sân: Emmanuel Iyoha
70'
Isak Bergmann Johannesson
Ra sân: Felix Klaus
Ra sân: Felix Klaus
Ahmet Arslan
Ra sân: Baris Atik
Ra sân: Baris Atik
81'
Andi Hoti
Ra sân: Amara Conde
Ra sân: Amara Conde
81'
85'
Jonah Niemiec
Ra sân: Christos Tzolis
Ra sân: Christos Tzolis
85'
Daniel Ginczek
Ra sân: Ao Tanaka
Ra sân: Ao Tanaka
87'
1 - 1 Jonah Niemiec
Kiến tạo: Isak Bergmann Johannesson
Kiến tạo: Isak Bergmann Johannesson
88'
Jamil Siebert
90'
1 - 2 Jonah Niemiec
Kiến tạo: Isak Bergmann Johannesson
Kiến tạo: Isak Bergmann Johannesson
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Magdeburg
Fortuna Dusseldorf
3
Phạt góc
6
2
Phạt góc (Hiệp 1)
3
2
Thẻ vàng
1
11
Tổng cú sút
21
2
Sút trúng cầu môn
6
9
Sút ra ngoài
15
7
Cản sút
7
8
Sút Phạt
11
45%
Kiểm soát bóng
55%
43%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
57%
366
Số đường chuyền
532
12
Phạm lỗi
5
16
Đánh đầu thành công
18
4
Cứu thua
1
12
Rê bóng thành công
21
8
Đánh chặn
11
1
Dội cột/xà
1
11
Thử thách
13
89
Pha tấn công
126
45
Tấn công nguy hiểm
54
Đội hình xuất phát
Magdeburg
3-4-3
4-1-4-1
Fortuna Dusseldorf
1
Reimann
15
Heber
6
Elfadli
2
Piccini
19
Bell
29
Conde
25
Gnaka
7
Bockhorn
23
Atik
9
Castaign...
20
Amaechi
1
Niemczyc...
15
Oberdorf
20
Siebert
30
Wijs
19
Iyoha
6
Engelhar...
11
Klaus
4
Tanaka
23
Appelkam...
7
Tzolis
9
Vermeij
Đội hình dự bị
Magdeburg
Ahmet Arslan
8
Tarek Chahed
34
Jonah Fabisch
16
Andi Hoti
3
Tatsuya Ito
37
Connor Krempicki
13
Noah Kruth
30
Jamie Lawrence
5
Alexander Nollenberger
17
Fortuna Dusseldorf
35
Daniel Bunk
10
Daniel Ginczek
27
Dennis Jastrzembski
8
Isak Bergmann Johannesson
33
Florian Kastenmeier
18
Jonah Niemiec
2
46
Sima Suso
2
Takashi Uchino
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
1.67
1.67
Bàn thua
1
6.33
Phạt góc
7.33
2
Thẻ vàng
1.67
5
Sút trúng cầu môn
7
60.33%
Kiểm soát bóng
57%
14.67
Phạm lỗi
8.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.7
Bàn thắng
1.9
2.1
Bàn thua
0.8
4.8
Phạt góc
4.5
1.5
Thẻ vàng
1.7
4.5
Sút trúng cầu môn
5.5
58.6%
Kiểm soát bóng
48.8%
10.6
Phạm lỗi
10.7
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Magdeburg (36trận)
Chủ
Khách
Fortuna Dusseldorf (38trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
6
5
2
HT-H/FT-T
3
1
3
2
HT-B/FT-T
1
1
1
0
HT-T/FT-H
1
0
1
3
HT-H/FT-H
2
4
1
2
HT-B/FT-H
3
2
1
3
HT-T/FT-B
3
0
0
3
HT-H/FT-B
1
1
0
0
HT-B/FT-B
2
3
4
7