Vòng 37
21:00 ngày 11/05/2024
Newcastle United
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 1)
Brighton Hove Albion
Địa điểm: St James Park
Thời tiết: Trong lành, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
1.06
+1
0.84
O 2.5
0.36
U 2.5
1.90
1
1.68
X
4.30
2
4.30
Hiệp 1
-0.25
0.80
+0.25
1.08
O 0.5
0.20
U 0.5
3.33

Diễn biến chính

Newcastle United Newcastle United
Phút
Brighton Hove Albion Brighton Hove Albion
18'
match goal 0 - 1 Joel Veltman
40'
match change Tariq Lamptey
Ra sân: Joel Veltman
Sean Longstaff 1 - 1
Kiến tạo: Elliot Anderson
match goal
45'
45'
match yellow.png Billy Gilmour
54'
match yellow.png Julio Cesar Enciso
67'
match change Jakub Moder
Ra sân: Julio Cesar Enciso
67'
match change Benicio Baker Boaitey
Ra sân: Facundo Buonanotte
Miguel Angel Almiron Rejala
Ra sân: Jacob Murphy
match change
68'
Joelinton Cassio Apolinario de Lira
Ra sân: Sean Longstaff
match change
68'
Harvey Barnes
Ra sân: Alexander Isak
match change
68'
77'
match yellow.png Danny Welbeck
Lewis Hall match yellow.png
79'
Anthony Gordon Goal Disallowed match var
85'
87'
match change Odel Offiah
Ra sân: Adingra Simon
87'
match change Carlos Baleba
Ra sân: Billy Gilmour
Harvey Barnes match yellow.png
88'
90'
match yellow.png Benicio Baker Boaitey
Miguel Angel Almiron Rejala match yellow.png
90'
Kieran Trippier
Ra sân: Lewis Hall
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Newcastle United Newcastle United
Brighton Hove Albion Brighton Hove Albion
match ok
Giao bóng trước
8
 
Phạt góc
 
4
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
4
18
 
Tổng cú sút
 
15
7
 
Sút trúng cầu môn
 
4
5
 
Sút ra ngoài
 
4
6
 
Cản sút
 
7
17
 
Sút Phạt
 
12
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
533
 
Số đường chuyền
 
445
85%
 
Chuyền chính xác
 
84%
9
 
Phạm lỗi
 
16
3
 
Việt vị
 
1
24
 
Đánh đầu
 
12
13
 
Đánh đầu thành công
 
5
3
 
Cứu thua
 
6
8
 
Rê bóng thành công
 
22
4
 
Substitution
 
5
14
 
Đánh chặn
 
7
22
 
Ném biên
 
11
8
 
Cản phá thành công
 
22
9
 
Thử thách
 
6
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
111
 
Pha tấn công
 
75
62
 
Tấn công nguy hiểm
 
30

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Joelinton Cassio Apolinario de Lira
24
Miguel Angel Almiron Rejala
2
Kieran Trippier
15
Harvey Barnes
54
Alex Murphy
22
Nick Pope
40
Joe White
11
Matt Ritchie
3
Paul Dummett
Newcastle United Newcastle United 4-3-3
4-2-3-1 Brighton Hove Albion Brighton Hove Albion
1
Dubravka
20
Hall
33
Burn
17
Krafth
21
Livramen...
32
Anderson
39
Moura
36
Longstaf...
10
Gordon
14
Isak
23
Murphy
1
Verbrugg...
34
Veltman
4
Webster
5
Dunk
3
Paulo
13
Gross
11
Gilmour
40
Buonanot...
10
Enciso
24
Simon
18
Welbeck

Substitutes

20
Carlos Baleba
2
Tariq Lamptey
15
Jakub Moder
47
Benicio Baker Boaitey
42
Odel Offiah
31
Anssumane Fati
14
Adam Lallana
23
Jason Steele
55
Mark OMahony
Đội hình dự bị
Newcastle United Newcastle United
Joelinton Cassio Apolinario de Lira 7
Miguel Angel Almiron Rejala 24
Kieran Trippier 2
Harvey Barnes 15
Alex Murphy 54
Nick Pope 22
Joe White 40
Matt Ritchie 11
Paul Dummett 3
Newcastle United Brighton Hove Albion
20 Carlos Baleba
2 Tariq Lamptey
15 Jakub Moder
47 Benicio Baker Boaitey
42 Odel Offiah
31 Anssumane Fati
14 Adam Lallana
23 Jason Steele
55 Mark OMahony

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1
1.67 Bàn thua 1
9.33 Phạt góc 5
2.67 Thẻ vàng 2.67
8.67 Sút trúng cầu môn 4.67
54.67% Kiểm soát bóng 50.33%
8 Phạm lỗi 14
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.2 Bàn thắng 0.6
1.4 Bàn thua 1.6
6.5 Phạt góc 4.8
1.9 Thẻ vàng 2.1
6.1 Sút trúng cầu môn 4.2
48.3% Kiểm soát bóng 54.5%
10.9 Phạm lỗi 11.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Newcastle United (50trận)
Chủ Khách
Brighton Hove Albion (49trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
8
7
8
HT-H/FT-T
7
5
4
3
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
1
1
2
3
HT-H/FT-H
3
2
2
4
HT-B/FT-H
0
3
2
0
HT-T/FT-B
3
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
0
3
HT-B/FT-B
1
6
5
5

Newcastle United Newcastle United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
2 Kieran Trippier Hậu vệ cánh phải 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 6
1 Martin Dubravka Thủ môn 0 0 0 23 21 91.3% 0 0 32 6.55
33 Dan Burn Hậu vệ cánh trái 1 0 0 60 55 91.67% 0 3 70 6.58
23 Jacob Murphy Cánh phải 2 2 2 31 22 70.97% 4 2 40 6.75
7 Joelinton Cassio Apolinario de Lira Tiền vệ trụ 0 0 0 14 12 85.71% 1 0 18 6.15
24 Miguel Angel Almiron Rejala Cánh phải 1 1 0 8 8 100% 0 0 13 5.98
17 Emil Henry ­Kristoffer Krafth Hậu vệ cánh phải 0 0 1 76 66 86.84% 0 2 84 6.41
15 Harvey Barnes Cánh trái 2 1 0 1 1 100% 0 0 10 6.07
36 Sean Longstaff Tiền vệ trụ 3 2 1 22 17 77.27% 2 1 32 7.24
10 Anthony Gordon Cánh trái 2 0 3 37 28 75.68% 8 1 62 7.57
39 Bruno Guimaraes Rodriguez Moura Tiền vệ phòng ngự 1 0 3 67 53 79.1% 0 2 86 7.11
14 Alexander Isak Tiền đạo cắm 1 1 0 6 5 83.33% 1 0 13 6.28
20 Lewis Hall Hậu vệ cánh trái 3 0 0 60 55 91.67% 3 0 86 6.71
32 Elliot Anderson Tiền vệ công 1 0 3 43 40 93.02% 5 2 69 8.46
21 Valentino Livramento Hậu vệ cánh phải 0 0 1 67 57 85.07% 3 0 90 6.65

Brighton Hove Albion Brighton Hove Albion
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Danny Welbeck Tiền đạo cắm 2 1 1 26 22 84.62% 0 1 38 6.48
13 Pascal Gross Tiền vệ trụ 1 0 4 56 51 91.07% 6 0 73 6.76
5 Lewis Dunk Trung vệ 1 0 0 39 36 92.31% 0 1 49 6.56
34 Joel Veltman Hậu vệ cánh phải 1 1 0 4 1 25% 1 0 12 7.38
4 Adam Webster Trung vệ 0 0 0 37 29 78.38% 0 2 50 6.55
3 Igor Julio dos Santos de Paulo Trung vệ 0 0 0 49 46 93.88% 0 0 64 6.49
15 Jakub Moder Tiền vệ trụ 0 0 0 17 14 82.35% 0 0 25 6.36
11 Billy Gilmour Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 67 62 92.54% 1 0 74 6.39
10 Julio Cesar Enciso Tiền đạo thứ 2 5 2 2 29 23 79.31% 1 0 47 6.74
2 Tariq Lamptey Hậu vệ cánh phải 0 0 0 18 16 88.89% 0 0 30 6.59
1 Bart Verbruggen Thủ môn 0 0 0 37 16 43.24% 0 0 53 7.35
24 Adingra Simon Cánh trái 2 0 2 30 27 90% 1 0 53 7.31
42 Odel Offiah Defender 0 0 0 2 1 50% 0 0 3 6.15
40 Facundo Buonanotte Tiền vệ công 1 0 0 18 18 100% 1 0 33 6.14
20 Carlos Baleba Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 4 1 25% 0 1 5 6.14
47 Benicio Baker Boaitey Forward 1 0 1 5 4 80% 0 0 8 5.89

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ