Vòng 37
23:30 ngày 11/05/2024
Nottingham Forest
Đã kết thúc 2 - 3 (1 - 1)
Chelsea
Địa điểm: City Ground
Thời tiết: Trong lành, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.88
-0.25
1.00
O 3
0.81
U 3
1.04
1
3.10
X
3.80
2
2.10
Hiệp 1
+0.25
0.70
-0.25
1.21
O 0.5
0.25
U 0.5
2.75

Diễn biến chính

Nottingham Forest Nottingham Forest
Phút
Chelsea Chelsea
8'
match goal 0 - 1 Mykhailo Mudryk
Kiến tạo: Cole Jermaine Palmer
15'
match yellow.png Benoit Badiashile Mukinayi
Willy Boly 1 - 1
Kiến tạo: Morgan Gibbs White
match goal
16'
34'
match yellow.png Conor Gallagher
58'
match change Christopher Nkunku
Ra sân: Noni Madueke
58'
match change Malo Gusto
Ra sân: Benoit Badiashile Mukinayi
Harry Toffolo
Ra sân: Ryan Yates
match change
72'
Anthony Elanga
Ra sân: Gonzalo Montiel
match change
72'
73'
match change Raheem Sterling
Ra sân: Mykhailo Mudryk
Callum Hudson-Odoi 2 - 1
Kiến tạo: Morgan Gibbs White
match goal
74'
Moussa Niakhate match yellow.png
77'
79'
match change Reece James
Ra sân: Conor Gallagher
80'
match goal 2 - 2 Raheem Sterling
Kiến tạo: Moises Caicedo
82'
match yellow.png Nicolas Jackson
82'
match goal 2 - 3 Nicolas Jackson
Kiến tạo: Reece James
Nicolas Dominguez
Ra sân: Callum Hudson-Odoi
match change
86'
Taiwo Awoniyi
Ra sân: Moussa Niakhate
match change
87'
Nicolas Dominguez match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Nottingham Forest Nottingham Forest
Chelsea Chelsea
Giao bóng trước
match ok
5
 
Phạt góc
 
6
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
2
 
Thẻ vàng
 
3
20
 
Tổng cú sút
 
12
4
 
Sút trúng cầu môn
 
5
11
 
Sút ra ngoài
 
4
5
 
Cản sút
 
3
11
 
Sút Phạt
 
17
32%
 
Kiểm soát bóng
 
68%
29%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
71%
284
 
Số đường chuyền
 
623
79%
 
Chuyền chính xác
 
91%
14
 
Phạm lỗi
 
8
3
 
Việt vị
 
1
39
 
Đánh đầu
 
27
16
 
Đánh đầu thành công
 
17
2
 
Cứu thua
 
2
30
 
Rê bóng thành công
 
10
4
 
Substitution
 
4
5
 
Đánh chặn
 
14
17
 
Ném biên
 
17
2
 
Dội cột/xà
 
1
30
 
Cản phá thành công
 
10
3
 
Thử thách
 
9
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
3
76
 
Pha tấn công
 
113
47
 
Tấn công nguy hiểm
 
48

Đội hình xuất phát

Substitutes

16
Nicolas Dominguez
9
Taiwo Awoniyi
21
Anthony Elanga
15
Harry Toffolo
27
Divock Origi
32
Andrew Omobamidele
8
Cheikhou Kouyate
1
Matt Turner
6
Ibrahim Sangare
Nottingham Forest Nottingham Forest 5-4-1
4-2-3-1 Chelsea Chelsea
26
Matz
43
Aina
19
Niakhate
40
Murillo
30
Boly
29
Montiel
14
Hudson-O...
28
Oliveira
22
Yates
10
White
11
Wood
28
Petrovic
14
Chalobah
6
Silva
5
Mukinayi
3
Cucurell...
25
Caicedo
23
Gallaghe...
11
Madueke
20
Palmer
10
Mudryk
15
Jackson

Substitutes

18
Christopher Nkunku
27
Malo Gusto
7
Raheem Sterling
24
Reece James
2
Axel Disasi
16
Chimuanya Ugochukwu
31
Cesare Casadei
13
Marcus Bettinelli
26
Levi Samuels Colwill
Đội hình dự bị
Nottingham Forest Nottingham Forest
Nicolas Dominguez 16
Taiwo Awoniyi 9
Anthony Elanga 21
Harry Toffolo 15
Divock Origi 27
Andrew Omobamidele 32
Cheikhou Kouyate 8
Matt Turner 1
Ibrahim Sangare 6
Nottingham Forest Chelsea
18 Christopher Nkunku
27 Malo Gusto
7 Raheem Sterling
24 Reece James
2 Axel Disasi
16 Chimuanya Ugochukwu
31 Cesare Casadei
13 Marcus Bettinelli
26 Levi Samuels Colwill

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 3.33
2 Bàn thua 1
4 Phạt góc 6.67
1 Thẻ vàng 2
3.33 Sút trúng cầu môn 8.33
37% Kiểm soát bóng 61%
9.67 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 2.6
1.7 Bàn thua 1.6
4.5 Phạt góc 5.6
1.9 Thẻ vàng 2.2
4.7 Sút trúng cầu môn 6.4
42.4% Kiểm soát bóng 57%
11.7 Phạm lỗi 10.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Nottingham Forest (43trận)
Chủ Khách
Chelsea (50trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
7
10
3
HT-H/FT-T
1
3
7
6
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
2
1
HT-H/FT-H
4
4
4
2
HT-B/FT-H
3
2
1
2
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
8
3
3
3
HT-B/FT-B
3
0
1
4

Nottingham Forest Nottingham Forest
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Chris Wood Tiền đạo cắm 2 1 0 4 2 50% 0 2 9 6.25
30 Willy Boly Trung vệ 1 1 1 11 9 81.82% 0 0 24 7.61
26 Sels Matz Thủ môn 0 0 0 2 1 50% 0 0 3 5.97
43 Ola Aina Hậu vệ cánh phải 0 0 1 14 10 71.43% 1 1 23 6.26
19 Moussa Niakhate Trung vệ 0 0 0 11 10 90.91% 0 0 17 6.5
29 Gonzalo Montiel Hậu vệ cánh phải 0 0 0 6 3 50% 1 0 8 6.02
22 Ryan Yates Tiền vệ trụ 4 0 0 9 8 88.89% 0 0 19 6.62
10 Morgan Gibbs White Tiền vệ công 1 0 1 18 16 88.89% 0 1 21 6.62
14 Callum Hudson-Odoi Cánh trái 0 0 2 12 8 66.67% 2 1 20 6.02
28 Danilo Dos Santos De Oliveira Tiền vệ trụ 0 0 1 9 7 77.78% 2 0 16 6.08
40 Murillo Trung vệ 0 0 0 10 8 80% 0 1 13 6.18

Chelsea Chelsea
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Thiago Emiliano da Silva Trung vệ 0 0 0 62 61 98.39% 0 0 65 6.22
3 Marc Cucurella Hậu vệ cánh trái 0 0 0 24 24 100% 0 0 30 6.02
14 Trevoh Thomas Chalobah Trung vệ 0 0 0 33 30 90.91% 0 1 43 6.09
5 Benoit Badiashile Mukinayi Trung vệ 0 0 0 26 24 92.31% 0 2 30 6.15
23 Conor Gallagher Tiền vệ trụ 0 0 0 14 14 100% 0 0 19 6.07
11 Noni Madueke Cánh phải 0 0 0 8 7 87.5% 0 0 13 6.14
28 Djordje Petrovic Thủ môn 0 0 0 7 7 100% 0 0 11 6.06
25 Moises Caicedo Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 42 41 97.62% 0 0 47 6.33
20 Cole Jermaine Palmer Tiền vệ công 0 0 2 21 17 80.95% 3 0 32 6.64
10 Mykhailo Mudryk Cánh trái 1 1 0 8 4 50% 0 1 13 7.08
15 Nicolas Jackson Tiền đạo cắm 1 1 0 7 7 100% 1 0 19 6.25

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ