Vòng 31
01:30 ngày 03/04/2024
Nottingham Forest
Đã kết thúc 3 - 1 (3 - 0)
Fulham
Địa điểm: City Ground
Thời tiết: Trong lành, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.06
-0
0.84
O 2.5
0.84
U 2.5
1.04
1
2.60
X
3.40
2
2.60
Hiệp 1
+0
1.06
-0
0.82
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Nottingham Forest Nottingham Forest
Phút
Fulham Fulham
Callum Hudson-Odoi 1 - 0
Kiến tạo: Morgan Gibbs White
match goal
9'
Chris Wood 2 - 0
Kiến tạo: Murillo
match goal
19'
33'
match change Tom Cairney
Ra sân: Sasa Lukic
33'
match change Adama Traore Diarra
Ra sân: Alex Iwobi
33'
match change Willian Borges da Silva
Ra sân: Harry Wilson
Morgan Gibbs White 3 - 0
Kiến tạo: Danilo Dos Santos De Oliveira
match goal
45'
49'
match goal 3 - 1 Oluwatosin Adarabioyo
Kiến tạo: Andreas Hugo Hoelgebaum Pereira
Matt Turner match yellow.png
64'
Divock Origi
Ra sân: Callum Hudson-Odoi
match change
70'
71'
match change Harrison Reed
Ra sân: Joao Palhinha
71'
match change Bobby Reid
Ra sân: Andreas Hugo Hoelgebaum Pereira
Giovanni Reyna
Ra sân: Morgan Gibbs White
match change
77'
Harry Toffolo
Ra sân: Ola Aina
match change
83'
Nicolas Dominguez
Ra sân: Anthony Elanga
match change
83'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Nottingham Forest Nottingham Forest
Fulham Fulham
match ok
Giao bóng trước
3
 
Phạt góc
 
8
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
0
16
 
Tổng cú sút
 
18
4
 
Sút trúng cầu môn
 
3
8
 
Sút ra ngoài
 
13
4
 
Cản sút
 
2
8
 
Sút Phạt
 
11
33%
 
Kiểm soát bóng
 
67%
37%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
63%
320
 
Số đường chuyền
 
621
78%
 
Chuyền chính xác
 
87%
7
 
Phạm lỗi
 
8
2
 
Việt vị
 
0
24
 
Đánh đầu
 
44
15
 
Đánh đầu thành công
 
19
2
 
Cứu thua
 
1
11
 
Rê bóng thành công
 
15
4
 
Substitution
 
5
7
 
Đánh chặn
 
4
17
 
Ném biên
 
18
1
 
Dội cột/xà
 
2
11
 
Cản phá thành công
 
15
13
 
Thử thách
 
3
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
60
 
Pha tấn công
 
126
27
 
Tấn công nguy hiểm
 
90

Đội hình xuất phát

Substitutes

16
Nicolas Dominguez
27
Divock Origi
20
Giovanni Reyna
15
Harry Toffolo
29
Gonzalo Montiel
8
Cheikhou Kouyate
19
Moussa Niakhate
1
Matt Turner
6
Ibrahim Sangare
Nottingham Forest Nottingham Forest 4-2-3-1
4-2-3-1 Fulham Fulham
26
Matz
43
Aina
40
Murillo
32
Omobamid...
7
Williams
28
Oliveira
22
Yates
14
Hudson-O...
10
White
21
Elanga
11
Wood
17
Leno
2
Tete
4
Adarabio...
3
Ughelumb...
33
Robinson
28
Lukic
26
Palhinha
8
Wilson
18
Pereira
22
Iwobi
19
Carvalho

Substitutes

20
Willian Borges da Silva
14
Bobby Reid
11
Adama Traore Diarra
6
Harrison Reed
10
Tom Cairney
21
Timothy Castagne
7
Raul Alonso Jimenez Rodriguez
1
Marek Rodak
13
Tim Ream
Đội hình dự bị
Nottingham Forest Nottingham Forest
Nicolas Dominguez 16
Divock Origi 27
Giovanni Reyna 20
Harry Toffolo 15
Gonzalo Montiel 29
Cheikhou Kouyate 8
Moussa Niakhate 19
Matt Turner 1
Ibrahim Sangare 6
Nottingham Forest Fulham
20 Willian Borges da Silva
14 Bobby Reid
11 Adama Traore Diarra
6 Harrison Reed
10 Tom Cairney
21 Timothy Castagne
7 Raul Alonso Jimenez Rodriguez
1 Marek Rodak
13 Tim Ream

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.33
2 Bàn thua 1.33
6 Phạt góc 3
4.67 Sút trúng cầu môn 5.67
46.33% Kiểm soát bóng 44.67%
10.67 Phạm lỗi 9.67
1.33 Thẻ vàng 1.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 1.7
1.5 Bàn thua 1.4
4.5 Phạt góc 6.5
4.6 Sút trúng cầu môn 5.7
41.4% Kiểm soát bóng 51%
11.4 Phạm lỗi 10.7
1.8 Thẻ vàng 1.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Nottingham Forest (41trận)
Chủ Khách
Fulham (43trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
7
7
6
HT-H/FT-T
1
3
4
3
HT-B/FT-T
0
1
0
1
HT-T/FT-H
0
0
1
1
HT-H/FT-H
4
4
2
2
HT-B/FT-H
3
2
1
3
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
7
2
4
2
HT-B/FT-B
3
0
4
2

Nottingham Forest Nottingham Forest
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Chris Wood Tiền đạo cắm 1 1 3 27 19 70.37% 0 5 44 8.09
26 Sels Matz Thủ môn 0 0 0 25 15 60% 0 0 34 6.85
27 Divock Origi Tiền đạo cắm 2 0 0 7 4 57.14% 0 1 13 6.12
15 Harry Toffolo Hậu vệ cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6.1
43 Ola Aina Hậu vệ cánh phải 0 0 1 23 18 78.26% 0 0 49 7.1
22 Ryan Yates Tiền vệ trụ 2 0 0 32 25 78.13% 0 1 47 6.82
10 Morgan Gibbs White Tiền vệ công 3 1 4 34 27 79.41% 4 1 51 8.29
16 Nicolas Dominguez Tiền vệ trụ 0 0 0 4 4 100% 0 0 6 6.2
14 Callum Hudson-Odoi Cánh trái 2 2 1 20 17 85% 2 0 30 7.33
20 Giovanni Reyna Tiền vệ công 0 0 0 5 3 60% 0 0 7 6.11
7 Neco Williams Hậu vệ cánh phải 1 0 0 32 26 81.25% 0 2 53 6.6
28 Danilo Dos Santos De Oliveira Tiền vệ trụ 2 0 2 26 19 73.08% 1 1 44 8.06
32 Andrew Omobamidele Trung vệ 0 0 0 23 22 95.65% 0 1 33 6.55
21 Anthony Elanga Cánh trái 3 0 0 28 23 82.14% 1 1 44 6.76
40 Murillo Trung vệ 0 0 1 28 23 82.14% 0 2 40 6.97

Fulham Fulham
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Tom Cairney Tiền vệ trụ 1 0 1 84 75 89.29% 0 2 88 6.4
20 Willian Borges da Silva Cánh trái 2 0 2 52 43 82.69% 5 0 65 6.86
14 Bobby Reid Tiền vệ công 1 0 0 5 3 60% 1 0 9 5.93
17 Bernd Leno Thủ môn 0 0 0 29 28 96.55% 0 0 32 5.44
6 Harrison Reed Tiền vệ trụ 0 0 1 15 15 100% 0 1 16 6.31
22 Alex Iwobi Tiền vệ công 0 0 0 15 13 86.67% 1 0 20 5.84
8 Harry Wilson Cánh phải 1 0 0 15 12 80% 0 1 18 5.86
11 Adama Traore Diarra Cánh phải 1 0 1 22 19 86.36% 7 0 43 6.76
2 Kenny Tete Hậu vệ cánh phải 1 0 1 48 43 89.58% 3 0 67 6.53
18 Andreas Hugo Hoelgebaum Pereira Tiền vệ công 2 1 6 40 36 90% 12 0 59 7.48
26 Joao Palhinha Tiền vệ phòng ngự 2 0 0 36 31 86.11% 1 1 43 5.84
4 Oluwatosin Adarabioyo Trung vệ 2 2 0 91 79 86.81% 0 5 97 7.32
33 Antonee Robinson Hậu vệ cánh trái 0 0 1 45 35 77.78% 6 1 75 6.26
28 Sasa Lukic Tiền vệ trụ 0 0 1 14 12 85.71% 0 0 17 6
3 Calvin Bassey Ughelumba Trung vệ 0 0 0 93 86 92.47% 1 2 105 6.51
19 Rodrigo Muniz Carvalho Tiền đạo cắm 4 0 1 6 4 66.67% 0 6 22 6.45

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ