Vòng 37
21:00 ngày 11/05/2024
Tottenham Hotspur
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 1)
Burnley
Địa điểm: Tottenham Hotspur Stadium
Thời tiết: Trong lành, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
0.92
+1.5
0.98
O 3.75
1.03
U 3.75
0.85
1
1.33
X
5.80
2
7.50
Hiệp 1
-0.75
1.05
+0.75
0.80
O 1.5
0.95
U 1.5
0.90

Diễn biến chính

Tottenham Hotspur Tottenham Hotspur
Phút
Burnley Burnley
11'
match yellow.png Josh Cullen
25'
match goal 0 - 1 Jacob Bruun Larsen
Kiến tạo: Sander Berge
Pedro Porro 1 - 1
Kiến tạo: Brennan Johnson
match goal
32'
46'
match yellow.png Charlie Taylor
James Maddison match yellow.png
47'
Oliver Skipp match yellow.png
55'
65'
match yellow.png Sander Berge
67'
match yellow.png Jacob Bruun Larsen
72'
match change Benson Hedilazio
Ra sân: Victor Alexander da Silva,Vitinho
Rodrigo Bentancur
Ra sân: Yves Bissouma
match change
75'
Dane Scarlett
Ra sân: Dejan Kulusevski
match change
75'
Radu Dragusin
Ra sân: Oliver Skipp
match change
75'
81'
match change Mike Tresor Ndayishimiye
Ra sân: Jacob Bruun Larsen
Micky van de Ven 2 - 1
Kiến tạo: James Maddison
match goal
82'
87'
match change David Datro Fofana
Ra sân: Lyle Foster
Pape Matar Sarr match yellow.png
87'
Giovani Lo Celso
Ra sân: James Maddison
match change
88'
Pierre Emile Hojbjerg
Ra sân: Pape Matar Sarr
match change
88'
88'
match change Zeki Amdouni
Ra sân: Josh Cullen
90'
match yellow.png Lorenz Assignon

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Tottenham Hotspur Tottenham Hotspur
Burnley Burnley
match ok
Giao bóng trước
9
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
5
21
 
Tổng cú sút
 
8
9
 
Sút trúng cầu môn
 
3
12
 
Sút ra ngoài
 
5
17
 
Sút Phạt
 
11
62%
 
Kiểm soát bóng
 
38%
59%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
41%
544
 
Số đường chuyền
 
318
88%
 
Chuyền chính xác
 
74%
10
 
Phạm lỗi
 
14
1
 
Việt vị
 
3
15
 
Đánh đầu
 
21
7
 
Đánh đầu thành công
 
11
2
 
Cứu thua
 
7
12
 
Rê bóng thành công
 
20
5
 
Substitution
 
4
7
 
Đánh chặn
 
5
19
 
Ném biên
 
14
12
 
Cản phá thành công
 
20
9
 
Thử thách
 
9
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
113
 
Pha tấn công
 
56
81
 
Tấn công nguy hiểm
 
22

Đội hình xuất phát

Substitutes

18
Giovani Lo Celso
5
Pierre Emile Hojbjerg
6
Radu Dragusin
30
Rodrigo Bentancur
44
Dane Scarlett
12
Emerson Aparecido Leite De Souza Junior
11
Bryan Gil Salvatierra
40
Brandon Austin
59
Mikey Moore
Tottenham Hotspur Tottenham Hotspur 4-3-3
4-4-2 Burnley Burnley
13
Vicario
4
Skipp
37
Ven
17
Romero
23
Porro
10
Maddison
8
Bissouma
29
Sarr
21
Kulusevs...
7
Min
22
Johnson
49
Muric
20
Assignon
2
Shea
33
Esteve
3
Taylor
34
Larsen
24
Cullen
16
Berge
22
Silva,Vi...
47
Odobert
17
Foster

Substitutes

10
Benson Hedilazio
31
Mike Tresor Ndayishimiye
25
Zeki Amdouni
23
David Datro Fofana
7
Johann Berg Gudmundsson
18
Hjalmar Ekdal
9
Jay Rodriguez
1
James Trafford
8
Josh Brownhill
Đội hình dự bị
Tottenham Hotspur Tottenham Hotspur
Giovani Lo Celso 18
Pierre Emile Hojbjerg 5
Radu Dragusin 6
Rodrigo Bentancur 30
Dane Scarlett 44
Emerson Aparecido Leite De Souza Junior 12
Bryan Gil Salvatierra 11
Brandon Austin 40
Mikey Moore 59
Tottenham Hotspur Burnley
10 Benson Hedilazio
31 Mike Tresor Ndayishimiye
25 Zeki Amdouni
23 David Datro Fofana
7 Johann Berg Gudmundsson
18 Hjalmar Ekdal
9 Jay Rodriguez
1 James Trafford
8 Josh Brownhill

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1
2.33 Bàn thua 2.33
6.33 Phạt góc 4
3.33 Thẻ vàng 3.33
6.67 Sút trúng cầu môn 5
57% Kiểm soát bóng 45.67%
12 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.5
2.2 Bàn thua 1.6
6.4 Phạt góc 4.2
2.8 Thẻ vàng 2.2
4.7 Sút trúng cầu môn 5.1
62.6% Kiểm soát bóng 48.7%
12.2 Phạm lỗi 12.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Tottenham Hotspur (40trận)
Chủ Khách
Burnley (41trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
5
2
8
HT-H/FT-T
7
0
0
5
HT-B/FT-T
3
1
0
0
HT-T/FT-H
0
3
1
1
HT-H/FT-H
0
3
2
1
HT-B/FT-H
0
1
1
3
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
4
3
2
2
HT-B/FT-B
2
3
10
3

Tottenham Hotspur Tottenham Hotspur
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Son Heung Min Cánh trái 4 1 5 44 39 88.64% 1 0 59 7.11
5 Pierre Emile Hojbjerg Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 3 3 100% 0 0 3 6.01
13 Guglielmo Vicario Thủ môn 0 0 0 33 29 87.88% 0 0 40 6.29
10 James Maddison Tiền vệ công 3 1 3 62 55 88.71% 9 0 88 7.39
30 Rodrigo Bentancur Tiền vệ trụ 1 0 0 17 15 88.24% 0 0 20 6.25
18 Giovani Lo Celso Tiền vệ công 0 0 0 3 3 100% 1 0 5 5.95
17 Cristian Gabriel Romero Trung vệ 2 2 0 88 79 89.77% 0 4 103 7.2
8 Yves Bissouma Tiền vệ trụ 0 0 0 49 42 85.71% 0 0 55 6.46
21 Dejan Kulusevski Cánh phải 1 1 3 17 11 64.71% 8 0 42 6.83
4 Oliver Skipp Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 33 30 90.91% 0 1 45 6.37
23 Pedro Porro Hậu vệ cánh phải 4 1 1 62 50 80.65% 5 2 93 7.75
22 Brennan Johnson Cánh phải 3 1 4 22 19 86.36% 3 0 39 6.69
29 Pape Matar Sarr Tiền vệ trụ 1 1 1 49 48 97.96% 0 0 60 6.71
37 Micky van de Ven Trung vệ 2 1 0 49 46 93.88% 1 0 60 7.66
44 Dane Scarlett Tiền đạo cắm 0 0 0 1 1 100% 0 0 6 6.05
6 Radu Dragusin Trung vệ 0 0 0 12 11 91.67% 0 0 12 6.12

Burnley Burnley
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Charlie Taylor Hậu vệ cánh trái 0 0 1 27 15 55.56% 0 1 41 6.03
24 Josh Cullen Tiền vệ trụ 0 0 0 29 25 86.21% 0 1 36 6.01
16 Sander Berge Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 29 29 100% 0 0 42 7.37
10 Benson Hedilazio Cánh phải 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 10 5.85
34 Jacob Bruun Larsen Cánh trái 3 2 1 26 16 61.54% 4 2 48 7.62
49 Arijanet Muric Thủ môn 0 0 0 48 27 56.25% 0 0 73 7.71
2 Dara O Shea Trung vệ 1 0 1 39 29 74.36% 1 2 53 6.77
22 Victor Alexander da Silva,Vitinho Hậu vệ cánh phải 1 1 0 14 7 50% 0 1 26 6.33
31 Mike Tresor Ndayishimiye Cánh trái 0 0 0 1 1 100% 1 0 4 5.78
17 Lyle Foster Tiền đạo cắm 0 0 1 15 12 80% 0 1 19 6.08
25 Zeki Amdouni Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
20 Lorenz Assignon Hậu vệ cánh phải 0 0 0 20 16 80% 0 1 49 6.34
23 David Datro Fofana Tiền đạo cắm 0 0 0 1 1 100% 0 0 3 5.96
33 Maxime Esteve Trung vệ 1 0 0 38 35 92.11% 0 2 46 6.78
47 Wilson Odobert Cánh phải 1 0 2 25 18 72% 4 0 35 6.91

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ