Vòng 34
20:30 ngày 18/05/2024
VfL Wolfsburg
? - ? (0 - 0)
FSV Mainz 05
Địa điểm: Volkswagen-Arena
Thời tiết: Ít mây, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.94
-0.25
1.00
O 2.75
0.91
U 2.75
0.97
1
3.20
X
3.45
2
2.26
Hiệp 1
+0
1.15
-0
0.73
O 1.25
1.20
U 1.25
0.70

Diễn biến chính

Trận đấu chưa có dữ liệu !

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình xuất phát

Substitutes

12
Pavao Pervan
39
Patrick Wimmer
7
Vaclav Cerny
25
Moritz Jenz
30
Niklas Klinger
17
Kevin Behrens
49
Anders Ronne Borset
38
Bennit Broger
VfL Wolfsburg VfL Wolfsburg 4-2-3-1
3-4-2-1 FSV Mainz 05 FSV Mainz 05
1
Casteels
5
Zesiger
3
Bornauw
4
Lacroix
2
Fischer
27
Arnold
19
Majer
40
Paredes
16
Kaminski
20
Baku
23
Wind
27
Zentner
31
Kohr
3
Berg
25
Hanche-O...
30
Widmer
8
Martins
18
Amiri
2
Mwene
43
Gruda
7
Sung
29
Burkardt

Substitutes

19
Anthony Caci
23
Josua Guilavogui
17
Ludovic Ajorque
33
Daniel Batz
21
Danny Vieira da Costa
10
Marco Richter
14
Tom Krauss
44
Nelson Weiper
20
Edimilson Fernandes
Đội hình dự bị
VfL Wolfsburg VfL Wolfsburg
Pavao Pervan 12
Patrick Wimmer 39
Vaclav Cerny 7
Moritz Jenz 25
Niklas Klinger 30
Kevin Behrens 17
Anders Ronne Borset 49
Bennit Broger 38
VfL Wolfsburg FSV Mainz 05
19 Anthony Caci
23 Josua Guilavogui
17 Ludovic Ajorque
33 Daniel Batz
21 Danny Vieira da Costa
10 Marco Richter
14 Tom Krauss
44 Nelson Weiper
20 Edimilson Fernandes

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.67
1 Bàn thua 0.67
5 Phạt góc 4.33
1.33 Thẻ vàng 3
4.33 Sút trúng cầu môn 4.67
48% Kiểm soát bóng 41.33%
9 Phạm lỗi 13
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.8
1.7 Bàn thua 1.3
4.9 Phạt góc 5.9
2.5 Thẻ vàng 3
3.8 Sút trúng cầu môn 4.5
46.8% Kiểm soát bóng 45.9%
10.8 Phạm lỗi 13.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

VfL Wolfsburg (36trận)
Chủ Khách
FSV Mainz 05 (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
6
4
6
HT-H/FT-T
0
2
1
2
HT-B/FT-T
0
2
1
0
HT-T/FT-H
0
0
3
1
HT-H/FT-H
2
2
1
6
HT-B/FT-H
2
2
1
2
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
3
2
2
1
HT-B/FT-B
2
2
4
0