Vòng 37
21:00 ngày 11/05/2024
West Ham United
Đã kết thúc 3 - 1 (0 - 1)
Luton Town
Địa điểm: London Stadium
Thời tiết: Trong lành, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.88
+0.75
1.00
O 3.25
0.98
U 3.25
0.88
1
1.60
X
4.50
2
4.75
Hiệp 1
-0.25
0.83
+0.25
1.03
O 0.5
0.22
U 0.5
3.00

Diễn biến chính

West Ham United West Ham United
Phút
Luton Town Luton Town
6'
match goal 0 - 1 Albert-Mboyo Sambi Lokonga
Kiến tạo: Alfie Doughty
10'
match yellow.png Ross Barkley
39'
match change Jordan Clark
Ra sân: Ross Barkley
Emerson Palmieri dos Santos match yellow.png
52'
James Ward Prowse 1 - 1 match goal
54'
Tomas Soucek 2 - 1 match goal
65'
73'
match change Chiedozie Ogbene
Ra sân: Fred Onyedinma
George Earthy
Ra sân: Michail Antonio
match change
75'
George Earthy 3 - 1
Kiến tạo: Mohammed Kudus
match goal
76'
79'
match yellow.png Reece Burke
83'
match yellow.png Carlton Morris
Danny Ings
Ra sân: Lucas Tolentino Coelho de Lima
match change
84'
Aaron Cresswell
Ra sân: Emerson Palmieri dos Santos
match change
84'
87'
match change Luke Berry
Ra sân: Alfie Doughty
87'
match change Cauley Woodrow
Ra sân: Reece Burke
Kaelan Casey
Ra sân: Angelo Obinze Ogbonna
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

West Ham United West Ham United
Luton Town Luton Town
Giao bóng trước
match ok
7
 
Phạt góc
 
6
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
3
24
 
Tổng cú sút
 
4
8
 
Sút trúng cầu môn
 
1
9
 
Sút ra ngoài
 
1
7
 
Cản sút
 
2
15
 
Sút Phạt
 
11
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
459
 
Số đường chuyền
 
320
83%
 
Chuyền chính xác
 
78%
9
 
Phạm lỗi
 
15
2
 
Việt vị
 
0
44
 
Đánh đầu
 
46
26
 
Đánh đầu thành công
 
19
0
 
Cứu thua
 
5
18
 
Rê bóng thành công
 
19
4
 
Substitution
 
4
8
 
Đánh chặn
 
9
26
 
Ném biên
 
17
2
 
Dội cột/xà
 
0
18
 
Cản phá thành công
 
19
8
 
Thử thách
 
9
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
76
 
Pha tấn công
 
88
57
 
Tấn công nguy hiểm
 
53

Đội hình xuất phát

Substitutes

18
Danny Ings
3
Aaron Cresswell
42
Kaelan Casey
40
George Earthy
19
Edson Omar Alvarez Velazquez
1
Lukasz Fabianski
45
Divin Mubama
2
Ben Johnson
17
Gnaly Maxwell Cornet
West Ham United West Ham United 4-2-3-1
3-4-2-1 Luton Town Luton Town
23
Areola
33
Santos
21
Ogbonna
4
Zouma
5
Coufal
7
Prowse
28
Soucek
10
Lima
14
Kudus
20
Bowen
9
Antonio
24
Kaminski
16
Burke
15
Mengi
2
Osho
32
Onyedinm...
28
Lokonga
6
Barkley
45
Doughty
9
Morris
14
Chong
11
Adebayo

Substitutes

7
Chiedozie Ogbene
10
Cauley Woodrow
8
Luke Berry
18
Jordan Clark
17
Pelly Ruddock
27
Daiki Hashioka
23
Tim Krul
30
Andros Townsend
38
Joseph Johnson
Đội hình dự bị
West Ham United West Ham United
Danny Ings 18
Aaron Cresswell 3
Kaelan Casey 42
George Earthy 40
Edson Omar Alvarez Velazquez 19
Lukasz Fabianski 1
Divin Mubama 45
Ben Johnson 2
Gnaly Maxwell Cornet 17
West Ham United Luton Town
7 Chiedozie Ogbene
10 Cauley Woodrow
8 Luke Berry
18 Jordan Clark
17 Pelly Ruddock
27 Daiki Hashioka
23 Tim Krul
30 Andros Townsend
38 Joseph Johnson

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1
2.67 Bàn thua 2
5.67 Phạt góc 5.67
1.33 Thẻ vàng 1.67
6.33 Sút trúng cầu môn 4
38.67% Kiểm soát bóng 48.67%
9 Phạm lỗi 9.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.2
2.4 Bàn thua 2.6
4.5 Phạt góc 4.5
1.8 Thẻ vàng 1.4
4.4 Sút trúng cầu môn 3.8
39.8% Kiểm soát bóng 45.4%
10 Phạm lỗi 9.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

West Ham United (52trận)
Chủ Khách
Luton Town (43trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
9
3
6
HT-H/FT-T
5
3
2
4
HT-B/FT-T
1
2
0
4
HT-T/FT-H
6
0
0
2
HT-H/FT-H
2
2
4
2
HT-B/FT-H
2
0
1
0
HT-T/FT-B
1
2
1
0
HT-H/FT-B
1
4
1
1
HT-B/FT-B
2
4
9
3

West Ham United West Ham United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
21 Angelo Obinze Ogbonna Trung vệ 0 0 0 49 39 79.59% 0 7 57 7
3 Aaron Cresswell Hậu vệ cánh trái 0 0 0 8 5 62.5% 0 0 9 5.98
9 Michail Antonio Tiền đạo cắm 3 2 1 8 7 87.5% 1 2 26 6.84
18 Danny Ings Tiền đạo cắm 0 0 0 3 3 100% 0 0 3 5.98
23 Alphonse Areola Thủ môn 0 0 0 22 17 77.27% 0 2 29 6.49
4 Kurt Zouma Trung vệ 0 0 0 28 26 92.86% 0 3 44 7.42
7 James Ward Prowse Tiền vệ trụ 2 1 0 57 50 87.72% 8 1 71 7.3
33 Emerson Palmieri dos Santos Hậu vệ cánh trái 1 0 1 56 48 85.71% 1 3 87 6.99
5 Vladimir Coufal Hậu vệ cánh phải 1 0 2 41 37 90.24% 6 2 73 7.05
20 Jarrod Bowen Cánh phải 6 1 3 24 17 70.83% 0 0 41 7.2
28 Tomas Soucek Tiền vệ phòng ngự 3 2 3 46 39 84.78% 1 5 59 8.15
10 Lucas Tolentino Coelho de Lima Tiền vệ công 1 0 1 59 44 74.58% 1 2 85 7.14
14 Mohammed Kudus Tiền vệ công 5 0 3 41 36 87.8% 1 0 58 8.15
42 Kaelan Casey 0 0 0 0 0 0% 0 1 1 6.13
40 George Earthy Midfielder 1 1 0 9 8 88.89% 0 0 10 6.87

Luton Town Luton Town
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
24 Thomas Kaminski Thủ môn 0 0 0 31 13 41.94% 0 0 43 6
8 Luke Berry Tiền vệ trụ 0 0 0 5 4 80% 1 0 8 6.18
6 Ross Barkley Tiền vệ trụ 0 0 1 17 17 100% 0 0 22 6.39
10 Cauley Woodrow Tiền đạo cắm 0 0 0 3 3 100% 1 0 4 6.01
32 Fred Onyedinma Tiền vệ công 2 0 0 15 12 80% 1 0 42 6.19
16 Reece Burke Trung vệ 0 0 0 30 22 73.33% 1 2 45 6.33
9 Carlton Morris Tiền đạo cắm 0 0 0 21 15 71.43% 3 5 34 6.33
7 Chiedozie Ogbene Cánh phải 0 0 0 4 3 75% 1 1 9 6.35
18 Jordan Clark Tiền vệ trụ 0 0 0 12 7 58.33% 0 0 22 6.1
28 Albert-Mboyo Sambi Lokonga Tiền vệ trụ 1 1 0 57 54 94.74% 1 1 71 7.01
14 Tahith Chong Cánh phải 0 0 0 23 19 82.61% 3 0 37 6.65
2 Gabriel Osho Trung vệ 0 0 0 27 24 88.89% 0 4 41 6.57
45 Alfie Doughty Tiền vệ trái 0 0 1 33 26 78.79% 10 1 63 6.85
15 Teden Mengi Trung vệ 0 0 0 23 15 65.22% 0 3 37 6.22
11 Elijah Anuoluwapo Adebayo Tiền đạo cắm 1 0 0 10 8 80% 1 2 29 6.34

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ